Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. VOCABULARY
1. A number of products are packaged in materials:
A. recycle
B. recyclable

2. The editor said that more people were aware of the preservation of the environmental issues.
A. preserve
B. preservation
C. preserver
D. preservative

3. The school is concerned about the environmental issues.
A. destructive
B. destructively
C. destruction
D. destroy

4. Carbon dioxide is a so-called _______ gas, which absorbs energy from the sun, making the air warmer.
A. harmless
B. eco-friendly
C. greenhouse
D. organic

5. You can save a lot of energy by turning off unnecessary household appliances.

6. We need to raise people’s awareness.

7. Fossil fuels which are non-renewable pollute the air and cause air pollution.

8. We need to ______ down on.
A. cut
B. increase
C. set up
D. look for

9. Reducing the use of energy and water can help families save money on household bills.
A. earn
B. save
C. increase
D. improve

10. The most obvious advantage of living green is that it helps _______ environmental pollution.
A. reduce
B. increase
C. encourage
D. pollution
2 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là đáp án cho bài tập từ vựng này:

1. A. recycle
2. B. preservation
3. C. destruction
4. A. harmless
5. B. appliances
6. C. awareness
7. A. protection
8. D. solution
9. A. cut down on
10. C. increase

Nếu bạn cần giải thích cho bất kỳ câu nào, hãy cho tôi biết!
3
0
Hoài Thu
19/08 12:43:07
+5đ tặng
  • A number of products are now packaged in recyclable materials.

    • D. recyclable: Từ này có nghĩa là có thể tái chế được. Các sản phẩm hiện nay được đóng gói trong các vật liệu có thể tái chế.
  • The editor said that more people were aware of the preservation of natural resources.

    • B. preservation: Từ này có nghĩa là sự bảo tồn hoặc gìn giữ. Câu này nói rằng ngày càng nhiều người nhận thức được sự bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
  • The school is concerned about the destruction of the environmental issues.

    • C. destruction: Từ này có nghĩa là sự phá hủy. Trường học quan tâm đến sự phá hủy các vấn đề môi trường.
  • Carbon dioxide is a so-called greenhouse gas, which absorbs energy from the sun, making the air warmer.

    • C. greenhouse: Từ này chỉ loại khí gây hiệu ứng nhà kính, có khả năng giữ nhiệt và làm nóng bầu khí quyển.
  • You can save a lot of energy by turning off unnecessary household appliances.

    • B. appliances: Từ này chỉ các thiết bị gia dụng. Bạn có thể tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt các thiết bị gia dụng không cần thiết.
  • We need to raise people's awareness of the environmental issues.

    • C. awareness: Từ này có nghĩa là sự nhận thức. Chúng ta cần nâng cao nhận thức của mọi người về các vấn đề môi trường.
  • Fossil fuels which are non-renewable pollute the air and cause air pollution.

    • D. pollution: Từ này có nghĩa là ô nhiễm. Nhiên liệu hóa thạch, không thể tái tạo, gây ô nhiễm không khí.
  • We need to cut down on plastic use to protect the environment.

    • A. cut down on: Cụm từ này có nghĩa là giảm bớt. Chúng ta cần giảm bớt việc sử dụng nhựa để bảo vệ môi trường.
  • Reducing the use of energy and water can help save money on household bills.

    • D. save: Từ này có nghĩa là tiết kiệm. Giảm việc sử dụng năng lượng và nước có thể giúp tiết kiệm tiền trên hóa đơn gia đình.
  • The most obvious advantage of living green is that it helps reduce environmental pollution.

    • B. reduce: Từ này có nghĩa là giảm thiểu. Lợi ích rõ ràng nhất của việc sống xanh là giúp giảm ô nhiễm môi trường

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
19/08 13:57:10
+4đ tặng
1. Đáp án: B. recyclable  
   Giải thích: "Recyclable" là tính từ chỉ khả năng tái chế của vật liệu, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về các sản phẩm được đóng gói trong các vật liệu có thể tái chế.
 
2. Đáp án: B. preservation  
   Giải thích: "Preservation" là danh từ chỉ hành động bảo tồn, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc nhận thức của mọi người về bảo tồn các vấn đề môi trường.
 
3. Đáp án: C. destruction  
   Giải thích: "Destruction" là danh từ chỉ sự phá hủy, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về các vấn đề môi trường mà trường học quan tâm.
 
4. Đáp án: C. greenhouse  
   Giải thích: "Greenhouse" là tính từ chỉ loại khí nhà kính, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về khí carbon dioxide và tác động của nó đến nhiệt độ không khí.
 
5. Câu này không có đáp án, nhưng nó nhấn mạnh việc tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt các thiết bị gia dụng không cần thiết.
 
6. Câu này cũng không có đáp án, nhưng nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức của mọi người.
 
7. Câu này không có đáp án, nhưng nó chỉ ra rằng nhiên liệu hóa thạch không tái tạo gây ô nhiễm không khí.
 
8. Đáp án: A. cut  
   Giải thích: "Cut down on" có nghĩa là giảm bớt, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc cần giảm thiểu cái gì đó.
 
9. Đáp án: B. save  
   Giải thích: "Save" có nghĩa là tiết kiệm, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc giảm sử dụng năng lượng và nước để tiết kiệm tiền cho hóa đơn gia đình.
 
10. Đáp án: A. reduce  
    Giải thích: "Reduce" có nghĩa là giảm thiểu, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về lợi ích của việc sống xanh trong việc giảm ô nhiễm môi trường.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo