Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
English: The sun rises in the east. Vietnamese: Mặt trời mọc ở phía đông.
English: She reads a book every night. Vietnamese: Cô ấy đọc sách mỗi tối.
Câu Ghép (Compound Sentences)English: I wanted to go to the beach, but it started raining. Vietnamese: Tôi muốn đi ra biển, nhưng trời bắt đầu mưa.
English: He studied hard for the exam, so he passed with flying colors. Vietnamese: Anh ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, vì vậy anh ấy đã đỗ với điểm cao.
English: She can go to the party if she finishes her homework, or she can stay home and relax. Vietnamese: Cô ấy có thể đi dự tiệc nếu cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, hoặc cô ấy có thể ở nhà và thư giãn.
Câu Phức (Complex Sentences)English: Although it was raining, we decided to go for a hike because we had planned it for weeks. Vietnamese: Mặc dù trời mưa, chúng tôi quyết định đi leo núi vì chúng tôi đã lên kế hoạch cho điều đó từ tuần trước.
English: She didn't go to the party because she was feeling sick, which made her stay home all weekend. Vietnamese: Cô ấy không đi dự tiệc vì cảm thấy bị bệnh, điều đó khiến cô ấy phải ở nhà suốt cả cuối tuần.
English: After I finish my work, I will call you to discuss the details of the project. Vietnamese: Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ gọi cho bạn để thảo luận về các chi tiết của dự án.
English: If he studies hard, he will get a good grade, which will help him get into a good university. Vietnamese: Nếu anh ấy học chăm chỉ, anh ấy sẽ nhận được điểm tốt, điều đó sẽ giúp anh ấy vào được một trường đại học tốt.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |