Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

So sánh hàm lượng Cu trong các phân tử hợp chất sau: Cu2O, CuS, CuO. Tính hóa trị của mỗi nguyên tố Al, S, C, N trong các hợp chất

1 trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Bài 5: So sánh hàm lượng Cu trong các phân tử hợp chất

1. **Cu2O:**
- Hàm lượng Cu: Có 2 nguyên tử Cu (mỗi Cu có khối lượng mol là 63,5 g/mol).
- Khối lượng mol Cu2O = 2 × 63,5 + 16 = 143 g/mol.
- Hàm lượng Cu = \((2 \times 63,5) / 143 \times 100\% \approx 88,5\%\)

2. **CuS:**
- Hàm lượng Cu: Có 1 nguyên tử Cu.
- Khối lượng mol CuS = 63,5 + 32 = 95,5 g/mol.
- Hàm lượng Cu = \(63,5 / 95,5 \times 100\% \approx 66,5\%\)

3. **CuO:**
- Hàm lượng Cu: Có 1 nguyên tử Cu.
- Khối lượng mol CuO = 63,5 + 16 = 79,5 g/mol.
- Hàm lượng Cu = \(63,5 / 79,5 \times 100\% \approx 79,9\%\)

**Kết luận:** Hàm lượng Cu trong Cu2O cao nhất, tiếp theo là CuO, và CuS có hàm lượng Cu thấp nhất.

---

### Bài 6: Tính hóa trị của mỗi nguyên tố trong các hợp chất

a. **Al2O3:**
- Al có hóa trị 3.
- O có hóa trị 2.

b. **SO3:**
- S có hóa trị 6.
- O có hóa trị 2.

c. **CH4:**
- C có hóa trị 4.
- H có hóa trị 1.

d. **NH3:**
- N có hóa trị 3.
- H có hóa trị 1.

---

### Bài 7: Lập CTMH

- **Nguyên tố X** tạo ra hợp chất với nhóm OH là **X(OH)2** (có hóa trị 2) → X là kim loại hóa trị 2, ví dụ như Ca.
- **Nguyên tố Y** tạo ra hợp chất với Fe(III) là **FeY3** → Y có hóa trị 3.

### CTMH:
- Hợp chất từ X và Y có thể là: **CaY3** (vd: nếu Y là Al, hợp chất là CaAl3).

Hy vọng các thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn!
2
0
Hoài Thu
20/08 13:24:11
+5đ tặng
BÀI 7
Nguyên tố X tạo ra hợp chất với nhóm OH là X(OH)₂, cho thấy X có hóa trị +2.
Nguyên tố Y tạo ra hợp chất với Fe (III) là FeY₃, cho thấy Y có hóa trị -3.
Để trung hòa, số mol của X và Y phải tương ứng với tỷ lệ hóa trị.
Công thức chung của hợp chất tạo thành là X₂Y₃ (2 mol X kết hợp với 3 mol Y).

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo