Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Listen and complete the student's note. Write ONE WORD in each blank. You will listen TWICE

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Part 2: Listen and complete the student's note. Write ONE WORD in each blank. You will listen TWICE. Student's note
SIMPLE WAYS TO KEEP FIT
• Eat different (6) __________.
• Choose healthy drinks such as water, (7) __________ and fruit juice.
• Do not drink much (8) __________ drinks because they have lots of added sugar.
• Avoid using (9) __________ too much.
• Have an (10) __________ lifestyle.
B. USE OF LANGUAGE: I. Find the word which has a different sound in the part underlined
11. A. nowadays B. town C. below D. down
12. A. bread B. instead C. head D. leave
13. A. garbage B. attraction C. carry D. paragraph
14. A. ahead B. handicraft C. honour D. hospital
15. A. listen B. chemical C. children D. like
2 trả lời
Hỏi chi tiết
17
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
I'm unable to listen to audio, but I can help you understand how to fill in the blanks based on context. Here are possible words for each blank in the student's note based on common phrases related to staying fit:

1. **(6)** food
2. **(7)** tea
3. **(8)** sweet
4. **(9)** alcohol
5. **(10)** healthy

If you have more information or specific options, I can assist further!
1
0
Quỳnh Anh
21/08 18:59:39
+5đ tặng
1. Đáp án:
   6. foods
   7. tea
   8. sugary
   9. technology
   10. active
 
2. Giải thích:
   - Câu 6 yêu cầu một từ chỉ loại thực phẩm, "foods" là từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
   - Câu 7 cần một loại đồ uống lành mạnh, "tea" là một lựa chọn phổ biến và tốt cho sức khỏe.
   - Câu 8 đề cập đến đồ uống có đường, "sugary" là từ chính xác để mô tả loại đồ uống này.
   - Câu 9 nói về việc sử dụng công nghệ, "technology" là từ thích hợp để diễn tả việc này.
   - Câu 10 yêu cầu một từ mô tả lối sống, "active" là từ phù hợp nhất để chỉ một lối sống năng động và khỏe mạnh.
 
B. USE OF LANGUAGE:
11. Đáp án: A. nowadays (có âm /aʊ/ khác với các từ còn lại)
12. Đáp án: D. leave (có âm /iː/ khác với các từ còn lại)
13. Đáp án: A. garbage (có âm /g/ khác với các từ còn lại)
14. Đáp án: B. handicraft (có âm /h/ khác với các từ còn lại)
15. Đáp án: D. like (có âm /l/ khác với các từ còn lại) 
 
Giải thích: Mỗi từ trong các câu hỏi trên có âm phát âm khác nhau ở phần gạch chân, do đó chúng ta chọn từ có âm khác biệt để điền vào.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Lowy Prenki
21/08 19:32:08
+4đ tặng

6. foods

7. milk

8. soft

9. salt

10. healthy

B. USE OF LANGUAGE:

11. A. nowadays

12. B. instead

13. D. paragraph

14. C. honour
MONG BẠN CHO TICK VÀ XU Ạ

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo