8. **You shall have some ice-cream when you .......... your dinner.**
- **B. finish**
(Câu này dùng thì hiện tại đơn sau “when” để chỉ một hành động xảy ra sau một thời điểm trong tương lai.)
9. **She often wishes that she .......... a bicycle.**
- **D. could ride**
(Câu này sử dụng "could" để diễn tả một ước muốn không có thật trong hiện tại.)
10. **We wondered who was going to pay for the .......... window.**
- **A. broken**
(Tính từ "broken" mô tả trạng thái của cửa sổ.)
11. **The crowd at a football match are often ..........**
- **C. excited**
(Tính từ "excited" mô tả trạng thái của đám đông.)
12. **All the girls but one .......... present yesterday.**
- **B. were**
(Mặc dù "one" là số ít, "all the girls but one" là số nhiều, nên động từ phải chia theo số nhiều.)
13. **I wouldn’t waste time .......... that book if I were you.**
- **B. reading**
(Sau "waste time," sử dụng dạng gerund "reading.")
14. **He can go, can’t he?**
- **C. Yes, he can.**
(Câu trả lời đồng ý với khẳng định "He can go.")
15. **She doesn’t like coffee, does she?**
- **D. No, she doesn’t.**
(Câu trả lời phủ định đồng ý với khẳng định "She doesn’t like coffee.")
16. **Susan comes here by bus, doesn’t she?**
- **A. Yes, she does.**
(Câu trả lời đồng ý với khẳng định "Susan comes here by bus.")
17. **He worked hard last year, didn’t he?**
- **C. Yes, he did.**
(Câu trả lời đồng ý với khẳng định "He worked hard last year.")