Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ cho mỗi hành động

Giúp tui 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài tập 5. [Cách chuẩn bị và nấu ăn]: Chọn từ cho mỗi hành động.

1. Nhấn một cái gì đó nhẹ nhàng và làm nó thay đổi hình dáng.
2. Nhấn một cái gì đó cứng cho đến khi nó vỡ thành những mảnh nhỏ.
3. Thêm muối và tiêu vào thức ăn.
4. Nhấn một cái gì đó cứng để làm phẳng hoặc bẻ nó thành những mảnh.
5. Nấu rau bằng cách sử dụng không khí từ nước nóng.
6. Nấu một quả trứng trong nước nóng mà không có bọt.
7. Nấu thức ăn trên giá đỡ ở dưới nguồn nhiệt trực tiếp.
8. Nấu thịt hoặc rau trong lò nướng bằng cách sử dụng nhiệt khô.
9. Chuyển một chất rắn (như bơ) thành chất lỏng bằng cách đun nóng nó.
10. Nấu chậm trong nước gần như sôi.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ phù hợp cho mỗi hành động trong bài tập:

1. Press something softly and make it change shape. → **squash**
2. Press something hard until it breaks into small pieces. → **crush**
3. Add salt and pepper to food. → **season**
4. Press something hard to make it flat or break it into pieces. → **smash**
5. Cook vegetables using air from hot water. → **steam**
6. Cook an egg in hot water without boiling. → **poach**
7. Cook food on a rack over direct heat. → **grill**
8. Cook meat or vegetables in the oven using dry heat. → **roast**
9. Change a solid (like butter) into a liquid by heating it. → **melt**
10. Cook food slowly in water that is almost boiling. → **simmer**
3
0
Hoài Thu
27/08 15:32:18
+5đ tặng
  • Press something softly and make it change shape.
    squish

  • Press something hard until it breaks into small pieces.
    crush

  • Add salt and pepper to food.
    season

  • Press something hard to make it flat or break it into pieces.
    smash

  • Cook vegetables using air from hot water.
    steam

  • Cook an egg in hot water without it boiling.
    poach

  • Cook food on a rack over direct heat.
    grill

  • Cook meat or vegetables in the oven using dry heat.
    roast

  • Change a solid (like butter) into a liquid by heating it.
    melt

  • Cook food slowly in water that is almost boiling.
    simmer

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hươngg Hươngg
27/08 15:37:06
+4đ tặng
  1. squish
  2. crush
  3. season
  4. smash
  5. steam
  6. poach
  7. grill
  8. roast
  9. melt
  10. simmer
Hươngg Hươngg
Chấm điểm nha broo ơi
jjj jjj
Ok bro nhé
0
0
Long
27/08 15:37:47
+3đ tặng
1. squash 2. crush 3. season 4 smash 5 steam 6 poach 7 grill 8 roast 9 melt 10 simmer

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo