1. Đáp án:
1. A: Did you buy anything at the antiques sale yesterday?
B: No, I wanted to buy some jewellery, but I left my credit card at home.
2. A: Are you still copying those addresses?
B: No, that's all of them. I’ve finished now.
3. A: The train is never going to get here.
B: How long have we been waiting now?
4. At least half an hour. We’ve been here since ten to five.
5. A: Did you have a nice chat with Tessa?
B: No, not really. When we were drinking our coffee, she hurried off home.
6. A: Do you know what Polly was upset about yesterday?
B: No, I don't. But I’m sure she cried. Her eyes looked red.
7. A: Perhaps she had some bad news.
B: The shooting was very frightening, I suppose.
8. B: It certainly was. When we heard the shot, we threw ourselves to the floor immediately.
A: I rang at once, but you weren’t in your office.
B: No, I was having lunch at that time.
A: You look tired.
B: Yes, I expect I do. I’ve been working all day.
2. Giải thích:
- Các động từ được chia theo thì phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- Thì quá khứ đơn (past simple) được sử dụng cho các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (ví dụ: "Did you buy", "I wanted", "I left").
- Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại (ví dụ: "I’ve finished", "We’ve been waiting").
- Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) được sử dụng cho các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói (ví dụ: "I’m sure she cried", "I’m having lunch").
- Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ (ví dụ: "we were drinking", "I was having lunch").
- Việc lựa chọn thì phù hợp giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn trong việc diễn đạt ý nghĩa.