1.d2.d
3.a
4.c
•
My breakfast
Bread,milk, chicken soup, water, tea , tomato.sauce
Breakfast in family
Bread,milk, chicken soup, water, tea , tomato.sauce
Dưới đây là một số món ăn thường có trong bữa sáng bằng tiếng Anh:
1. **Pancakes** - Bánh kếp
2. **Scrambled eggs** - Trứng khuấy
3. **Omelette** - Trứng ốp lết
4. **Toast** - Bánh mì nướng
5. **Cereal** - Ngũ cốc
6. **Bacon** - Thịt ba chỉ xông khói
7. **Sausages** - Xúc xích
8. **Bagel** - Bánh mì vòng
9. **Muffin** - Bánh nướng xốp
10. **Yogurt** - Sữa chua
11. **Porridge** - Cháo yến mạch
12. **Fruit salad** - Salad trái cây
13. **Smoothie** - Sinh tố
14. **Croissant** - Bánh sừng bò
15. **Waffles** - Bánh quế
Đây là những món ăn phổ biến mà người ta thường ăn vào bữa sáng.
•Both
Bread,milk, chicken soup, water, tea , tomato.sauce món ăn chơi cho chung cho cả nhà