**Câu 21:** Đáp án: B. earn
**Giải thích:** "earn" có nghĩa là kiếm tiền, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các từ còn lại không phù hợp với ý nghĩa của câu.
**Câu 22:** Đáp án: D. supportive
**Giải thích:** "supportive" là tính từ mô tả một người luôn giúp đỡ người khác, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các từ khác không phù hợp về mặt ngữ pháp.
**Câu 23:** Đáp án: C. heavy
**Giải thích:** "heavy lifting" là cụm từ thường dùng để chỉ việc nâng hoặc mang vác đồ vật nặng, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
**Câu 24:** Đáp án: A. put
**Giải thích:** "take out" thường đi kèm với "put" trong ngữ cảnh này, nghĩa là đưa rác ra ngoài. Các từ khác không phù hợp.
**Câu 25:** Đáp án: B. laundry
**Giải thích:** "laundry" có nghĩa là việc giặt giũ, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các từ khác không liên quan đến việc này.
**Câu 26:** Đáp án: A. support
**Giải thích:** "support" có nghĩa là sự ủng hộ, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các từ khác không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
**Câu 27:** Đáp án: B. groceries
**Giải thích:** "groceries" có nghĩa là hàng hóa thực phẩm, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các từ khác không liên quan đến việc mua sắm thực phẩm.
**Câu 28:** Đáp án: B. routines
**Giải thích:** "routines" có nghĩa là thói quen, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các từ khác không phù hợp.
**Câu 29:** Đáp án: A. washing-up
**Giải thích:** "washing-up" có nghĩa là việc rửa bát đĩa, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các từ khác không đúng ngữ pháp.
**Câu 30:** Đáp án: B. a homemaker
**Giải thích:** "homemaker" có nghĩa là người nội trợ, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các từ khác không đúng nghĩa.
**Câu 31:** Đáp án: A. cooking
**Giải thích:** "cooking" có nghĩa là nấu ăn, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các từ khác không liên quan.
**Câu 32:** Đáp án: A. breadwinner
**Giải thích:** "breadwinner" có nghĩa là người kiếm tiền chính trong gia đình, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các từ khác không đúng nghĩa.