1. My parents don’t allow me to play games on computer.
My parents don’t let me play games on computer.
- Giải thích: "allow" và "let" có nghĩa tương tự là cho phép.
2. I had my friend answer the questions.
I got my friend to answer the questions.
- Giải thích: Cấu trúc "have someone do something" đồng nghĩa với "get someone to do something".
3. He spent an hour doing his homework last night.
It took him an hour to do his homework last night.
- Giải thích: Câu này chuyển đổi từ chủ động sang bị động, nhấn mạnh vào thời gian.
4. I am going to the post office. I want to send some letter.
I am going to the post office in order to send some letter.
- Giải thích: "in order to" được dùng để chỉ mục đích của một hành động.
5. My grandfather is very weak. He can’t lift the box.
My grandfather is too weak to lift the box.
- Giải thích: Cấu trúc "too + tính từ/trạng từ + to + V" diễn tả sự quá mức đến nỗi không thể làm gì.
6. My father said that I could use his car.
My father allowed me to use his car.
- Giải thích: "allow" có nghĩa là cho phép.
7. The sudden noise caused me to jump.
The sudden noise made me jump.
- Giải thích: "cause" và "make" đều có nghĩa là khiến cho ai đó làm gì.
8. The sudden noise made me jump.
- Câu này đã ở dạng tối giản, không cần viết lại.
9. “John, please don’t tell anyone my new address,” said Mary.
Mary told John not to tell anyone her new address.
- Giải thích: Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
10. I don’t really want to visit the museum.
I’d rather not visit the museum.
- Giải thích: "would rather" được dùng để diễn tả sự ưa thích hơn.
11. The lesson was too long for us to learn by heart.
The lesson wasn’t short enough for us to learn by heart.
- Giải thích: Đây là cách nói khác để diễn tả cùng một ý nghĩa.
12. She was very stupid when she went out without a raincoat.
It was very stupid of her to go out without a raincoat.
- Giải thích: Cấu trúc "It is/was + tính từ + of someone to do something" dùng để nhận xét về hành động của ai đó.
13. Would you mind making me some tea?
Would you please make me some tea?
- Giải thích: Hai câu này có nghĩa tương đương, thể hiện một yêu cầu một cách lịch sự.
14. They got out of the car.
I watched them get out of the car.
- Giải thích: Câu này thêm vào động từ "watched" để nhấn mạnh hành động quan sát.
15. He was the first man who reached the top of the mountain.
He was the first man to reach the top of the mountain.
- Giải thích: Cấu trúc "the first/second/third... + noun + to do something" được dùng để diễn tả thứ tự.