Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

----- Nội dung ảnh -----
5. He usually go / work / motorbike / morning / so he / not free / every morning.
6. In free time / father / often / play / badminton / friends.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
5
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu đã được sắp xếp hoàn chỉnh:

4. He works five days a week, Monday to Friday.

5. He usually goes to work by motorbike in the morning, so he is not free every morning.

6. In free time, my father often plays badminton with friends.
1
0
+5đ tặng

5. He usually /go / work / motorbike / morning / so he / not free / every morning.

He usually goes to work by motorbike in the morning so he is not free every morning.

6. In free time / father/ often / play/ badminton / friends.

In free time my father often plays badminton with friends.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thanh Lâm
hôm qua
+4đ tặng
  • 5, He usually goes to work by motorbike in the morning, so he is not free every morning.
  • 6, In his free time, my father often plays badminton with friends.
1
0
Amelinda
hôm qua
+3đ tặng

4. He works five days a week from Monday to Friday.

  • Giải thích:
    • "He" là chủ ngữ.
    • "works" là động từ, chỉ hành động làm việc.
    • "five days a week" chỉ tần suất làm việc (5 ngày một tuần).
    • "from Monday to Friday" chỉ thời gian làm việc (từ thứ Hai đến thứ Sáu).

5. He usually goes to work by motorbike in the morning so he is not free every morning.

  • Giải thích:
    • "He" là chủ ngữ.
    • "usually goes" là động từ, chỉ thói quen thường xuyên.
    • "to work" chỉ mục đích của hành động.
    • "by motorbike" chỉ phương tiện di chuyển.
    • "in the morning" chỉ thời gian.
    • Câu thứ hai giải thích lý do tại sao anh ấy không rảnh vào mỗi buổi sáng.

6. In his free time, his father often plays badminton with his friends.

  • Giải thích:
    • "In his free time" chỉ thời gian rảnh rỗi.
    • "his father" là chủ ngữ.
    • "often plays" là động từ, chỉ thói quen thường xuyên.
    • "badminton" là môn thể thao.
    • "with his friends" chỉ người cùng chơi.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo