Phần III: Chọn đáp án đúng
What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
- Đáp án: C. subject (môn học)
There is _____ in my bathroom. (Trong phòng tắm của tôi có...)
- Đáp án: D. a sink (một cái bồn rửa)
My brother can do all the difficult Science exercises. He is a(n) _____ student. (Em trai tôi có thể làm tất cả các bài tập Khoa học khó. Cậu ấy là một học sinh...)
- Đáp án: A. intelligent (thông minh)
Doing morning exercise is good for you. (Tập thể dục buổi sáng tốt cho bạn.)
The baby boy next to me is very _____. He talks all the time, which really annoys me. (Cậu bé bên cạnh tôi rất.... Cậu ấy nói suốt, điều đó thực sự làm tôi khó chịu.)
- Đáp án: A. talkative (nói nhiều)
I am having a Maths lesson but I forgot my _____. I have some difficulty. (Tôi đang có tiết Toán nhưng tôi quên mang.... Tôi gặp một số khó khăn.)
- Đáp án: C. calculator (máy tính)
Nick: “Is there a TV in your room?” Nam: “No, there isn’t. I only watch TV in the living room.”
- Câu hỏi phù hợp nhất với câu trả lời là: D. Is there a TV in your room? (Có một cái tivi trong phòng bạn không?)
My father _____ fishing in his free time. (Bố tôi _____ câu cá vào thời gian rảnh.)
_____ any oranges in the fridge? (Có quả cam nào trong tủ lạnh không?)
- Đáp án: A. Are there (Có phải có...)
Where is Susan? She is sitting _____ Jim. (Susan ở đâu? Cô ấy đang ngồi _____ Jim.)
- Đáp án: D. next to (bên cạnh)