Cân bằng phương trình hoá học sau Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để cân bằng phương trình hóa học sau: \[ \text{CH}_3\text{CH}=\text{CH}\text{CH}_3 + \text{KMnO}_4 + \text{H}_2\text{O} \rightarrow \text{C}_5\text{H}_{11}\text{COOH} + \text{MnO}_2 + \text{KOH} \] Chúng ta sẽ làm theo các bước sau: 1. Xác định các chất có mặt trong phản ứng: - Chất phản ứng: - Buta-1,3-dien: \( \text{CH}_3\text{CH}=\text{CH}\text{CH}_3 \) - Permanganat kali: \( \text{KMnO}_4 \) - Nước: \( \text{H}_2\text{O} \) - Sản phẩm: - Axit pentanoic (axit valeric): \( \text{C}_5\text{H}_{11}\text{COOH} \) - Dioxyt mangan: \( \text{MnO}_2 \) - Kali hydroxide: \( \text{KOH} \) 2. Viết và cân bằng phương trình: Đầu tiên, cân bằng số nguyên tử cho từng nguyên tố. - C: bên trái có 4 (của buta-1,3-dien), bên phải có 5 (của axit pentanoic). - H: bên trái có tổng cộng 8 (4 từ buta-1,3-dien và 2 từ nước), bên phải có 12 từ axit pentanoic và KOH. - O: bên trái có 4 (từ KMnO4) và 1 (từ H2O), bên phải có tổng cộng 3 (1 từ axit và 2 từ KOH). Phương trình có thể được cân bằng như sau: \[ \text{CH}_3\text{CH}=\text{CH}\text{CH}_3 + \text{KMnO}_4 + 6\text{H}_2\text{O} \rightarrow \text{C}_5\text{H}_{11}\text{COOH} + \text{MnO}_2 + \text{KOH} + 5\text{OH}^- \] Điều này cho thấy xác suất cân bằng nhưng cần cân nhắc số lượng phân tử phản ứng với các sản phẩm. Cuối cùng, phương trình cân bằng có thể như sau: \[ \text{C}_4\text{H}_6 + 2\text{KMnO}_4 + 6\text{H}_2\text{O} \rightarrow \text{C}_5\text{H}_{11}\text{COOH} + 2\text{MnO}_2 + 2\text{KOH} \] Bạn có thể kiểm tra lại số nguyên tử của từng nguyên tố để xác nhận phương trình đã cân bằng chính xác chưa.