LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Phân biệt khu vực cư trú và không gian sinh tồn của các dân tộc ở Đắk Lắk trong giai đoạn từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 15

phân biệt khu vực cư trú và không gian sinh tồn của các dân tộc ở Đắk Lắk trong giai đoạn từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 15
mn giúp mk với mk đang gấp
3 trả lời
Hỏi chi tiết
170
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Đắk Lắk, với vị trí địa lý và khí hậu đặc trưng, là nơi sinh sống của nhiều dân tộc, mỗi nhóm có khu vực cư trú và không gian sinh tồn riêng biệt. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai khái niệm này trong giai đoạn từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 15.

### 1. Khu vực cư trú

- **Khu vực cư trú** là những vùng đất cụ thể mà các dân tộc sinh sống, thường được xác định bởi các yếu tố như địa hình, nguồn nước, nguồn tài nguyên và văn hóa.
- Ở Đắk Lắk vào thời kỳ này, nhiều dân tộc như Ê-đê, M'nông, và các nhóm dân tộc khác đã hình thành các làng mạc, điểm cư trú cụ thể, thường gần các thung lũng, sông suối để dễ dàng lấy nước và canh tác.
- Các làng xã thường được xây dựng thành cộng đồng kiên cố, với nhà ở, nơi thờ tự và các cơ sở phục vụ đời sống hàng ngày.

### 2. Không gian sinh tồn

- **Không gian sinh tồn** bao gồm cả khu vực cư trú và các vùng đất lân cận mà các dân tộc sử dụng cho các hoạt động sinh kế như săn bắn, thu hoạch, chăn nuôi, và canh tác.
- Trong giai đoạn này, không gian sinh tồn của các dân tộc ở Đắk Lắk thường mở rộng đến các khu vực rừng núi, nơi giàu tài nguyên thiên nhiên, cung cấp thực phẩm và nguyên liệu cho sinh hoạt và sản xuất.
- Các nhóm dân tộc thường di chuyển trong không gian này theo mùa để tận dụng tài nguyên, tạo ra sự kết nối giữa đời sống thường nhật và văn hóa.

### Phân tích

- **Sự khác biệt**: Khu vực cư trú là nơi ổn định, cố định của các cộng đồng, trong khi không gian sinh tồn là vùng đất rộng lớn hơn mà các dân tộc đó sử dụng để nuôi sống bản thân.
- **Mối liên hệ**: Khu vực cư trú và không gian sinh tồn thường có sự tương tác mật thiết; sự phong phú của không gian sinh tồn có ảnh hưởng đến sự phát triển và tồn tại của các khu vực cư trú.

### Kết luận

Trong giai đoạn từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 15, việc phân biệt giữa khu vực cư trú và không gian sinh tồn của các dân tộc ở Đắk Lắk là cần thiết để hiểu rõ hơn về tổ chức xã hội, kinh tế và văn hóa của các cộng đồng dân tộc ở đây. Sự hiểu biết này không chỉ giúp tái hiện lịch sử mà còn hỗ trợ trong việc bảo tồn văn hóa và tài nguyên thiên nhiên hiện có.
2
0
Ngọc
21/10 20:13:33
+5đ tặng

Thế kỷ 10 đến thế kỷ 15 là giai đoạn mà các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, đặc biệt là Đắk Lắk, vẫn duy trì lối sống cộng đồng, gắn bó mật thiết với tự nhiên. Khu vực cư trú và không gian sinh tồn của họ trong giai đoạn này có những đặc điểm sau:

Khu vực cư trú
  • Buôn làng: Đơn vị cư trú cơ bản của các dân tộc là buôn làng. Buôn làng thường được xây dựng ở những vùng đất bằng phẳng, gần nguồn nước, đất đai màu mỡ để thuận tiện cho việc canh tác và sinh hoạt.
  • Nhà dài: Kiểu nhà phổ biến là nhà dài, được xây dựng bằng vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa. Nhà dài không chỉ là nơi ở mà còn là nơi sinh hoạt chung của cộng đồng.
  • Phân bố rải rác: Các buôn làng thường phân bố rải rác trong rừng, dọc theo các con sông, suối. Điều này giúp các dân tộc dễ dàng di chuyển, khai thác tài nguyên và phòng thủ trước sự xâm lấn của bên ngoài.
Không gian sinh tồn
  • Rừng: Rừng là không gian sống chủ yếu của các dân tộc. Rừng cung cấp cho họ nguồn thức ăn, dược liệu, vật liệu xây dựng và là nơi cư trú của nhiều loài động vật.
  • Sông, suối: Sông, suối là nguồn nước sinh hoạt và tưới tiêu quan trọng. Bên cạnh đó, sông, suối còn là nơi cung cấp thủy sản và là đường giao thông thủy.
  • Đất canh tác: Đất canh tác thường được khai hoang bằng cách đốt rừng làm nương rẫy. Các loại cây trồng chủ yếu là lúa, bắp, khoai, sắn,...
  • Địa bàn săn bắn, hái lượm: Khu vực xung quanh buôn làng là địa bàn săn bắn, hái lượm của cộng đồng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Mount
21/10 20:15:22
+4đ tặng

Thế kỷ 10 đến thế kỷ 15 là giai đoạn mà các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, đặc biệt là Đắk Lắk, vẫn duy trì lối sống cộng đồng, gắn bó mật thiết với tự nhiên. Khu vực cư trú và không gian sinh tồn của họ trong giai đoạn này có những đặc điểm sau:

Khu vực cư trú
  • Buôn làng: Đơn vị cư trú cơ bản của các dân tộc là buôn làng. Buôn làng thường được xây dựng ở những vùng đất bằng phẳng, gần nguồn nước, đất đai màu mỡ để thuận tiện cho việc canh tác và sinh hoạt.
  • Nhà dài: Kiểu nhà phổ biến là nhà dài, được xây dựng bằng vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa. Nhà dài không chỉ là nơi ở mà còn là nơi sinh hoạt chung của cộng đồng.
  • Phân bố rải rác: Các buôn làng thường phân bố rải rác trong rừng, dọc theo các con sông, suối. Điều này giúp các dân tộc dễ dàng di chuyển, khai thác tài nguyên và phòng thủ trước sự xâm lấn của bên ngoài.
Không gian sinh tồn
  • Rừng: Rừng là không gian sống chủ yếu của các dân tộc. Rừng cung cấp cho họ nguồn thức ăn, dược liệu, vật liệu xây dựng và là nơi cư trú của nhiều loài động vật.
  • Sông, suối: Sông, suối là nguồn nước sinh hoạt và tưới tiêu quan trọng. Bên cạnh đó, sông, suối còn là nơi cung cấp thủy sản và là đường giao thông thủy.
  • Đất canh tác: Đất canh tác thường được khai hoang bằng cách đốt rừng làm nương rẫy. Các loại cây trồng chủ yếu là lúa, bắp, khoai, sắn,...
  • Địa bàn săn bắn, hái lượm: Khu vực xung quanh buôn làng là địa bàn săn bắn, hái lượm của cộng đồng.
0
0
td
21/10 20:23:30
+3đ tặng
Trong giai đoạn từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 15, khu vực cư trú và không gian sinh tồn của các dân tộc ở Đắk Lắk, một tỉnh có vị trí địa lý phức tạp và đa dạng về văn hóa, có thể được phân biệt như sau: ### Khu vực cư trú: 1. **Vị trí địa lý**: Các dân tộc thiểu số ở Đắk Lắk chủ yếu cư trú ở các vùng đồi núi, rừng núi, nơi có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho nông nghiệp và chăn nuôi. 2. **Loại hình cư trú**: Nơi cư trú của họ thường là các làng bản, với nhà sàn hoặc nhà đất. Mỗi dân tộc có phong cách kiến trúc và tổ chức cộng đồng riêng, thể hiện bản sắc văn hóa riêng biệt. 3. **Tổ chức xã hội**: Các khu vực cư trú thường có sự tổ chức gắn kết, với lãnh đạo là trưởng làng hoặc trưởng tộc, thể hiện nền tảng gia đình và xã hội. ### Không gian sinh tồn: 1. **Tài nguyên thiên nhiên**: Không gian sinh tồn của các dân tộc ở Đắk Lắk bao gồm các khu rừng, đồng cỏ, dòng sông và nguồn nước. Họ phụ thuộc vào thiên nhiên để khai thác thực phẩm, cây thuốc, và nguyên liệu để sản xuất và sinh hoạt. 2. **Nông nghiệp và canh tác**: Người dân thời kỳ này chủ yếu sống dựa vào nông nghiệp, chăn nuôi, và săn bắn. Họ trồng các loại cây lương thực như lúa, ngô, khoai, cùng với các loại cây ăn trái. 3. **Văn hóa và phong tục tập quán**: Không gian sinh tồn còn bao gồm các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng và phong tục tập quán liên quan đến cuộc sống hàng ngày, như lễ hội, nghi lễ, và các hoạt động cộng đồng. ### Tóm lại: - **Khu vực cư trú** có tính ổn định, là nơi sinh sống lâu dài và duy trì các giá trị văn hóa, xã hội của các dân tộc. - **Không gian sinh tồn** lại mang tính linh hoạt hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn sống hàng ngày, phản ánh mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên và tài nguyên. Sự phân biệt này giúp hiểu rõ hơn về cách mà các dân tộc ở Đắk Lắk đã thích nghi và phát triển trong bối cảnh lịch sử và văn hóa đặc thù của vùng đất này trong thời kỳ từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 15.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư