Trong giai đoạn từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 15, khu vực cư trú và không gian sinh tồn của các dân tộc ở Đắk Lắk, một tỉnh có vị trí địa lý phức tạp và đa dạng về văn hóa, có thể được phân biệt như sau: ### Khu vực cư trú: 1. **Vị trí địa lý**: Các dân tộc thiểu số ở Đắk Lắk chủ yếu cư trú ở các vùng đồi núi, rừng núi, nơi có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho nông nghiệp và chăn nuôi. 2. **Loại hình cư trú**: Nơi cư trú của họ thường là các làng bản, với nhà sàn hoặc nhà đất. Mỗi dân tộc có phong cách kiến trúc và tổ chức cộng đồng riêng, thể hiện bản sắc văn hóa riêng biệt. 3. **Tổ chức xã hội**: Các khu vực cư trú thường có sự tổ chức gắn kết, với lãnh đạo là trưởng làng hoặc trưởng tộc, thể hiện nền tảng gia đình và xã hội. ### Không gian sinh tồn: 1. **Tài nguyên thiên nhiên**: Không gian sinh tồn của các dân tộc ở Đắk Lắk bao gồm các khu rừng, đồng cỏ, dòng sông và nguồn nước. Họ phụ thuộc vào thiên nhiên để khai thác thực phẩm, cây thuốc, và nguyên liệu để sản xuất và sinh hoạt. 2. **Nông nghiệp và canh tác**: Người dân thời kỳ này chủ yếu sống dựa vào nông nghiệp, chăn nuôi, và săn bắn. Họ trồng các loại cây lương thực như lúa, ngô, khoai, cùng với các loại cây ăn trái. 3. **Văn hóa và phong tục tập quán**: Không gian sinh tồn còn bao gồm các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng và phong tục tập quán liên quan đến cuộc sống hàng ngày, như lễ hội, nghi lễ, và các hoạt động cộng đồng. ### Tóm lại: - **Khu vực cư trú** có tính ổn định, là nơi sinh sống lâu dài và duy trì các giá trị văn hóa, xã hội của các dân tộc. - **Không gian sinh tồn** lại mang tính linh hoạt hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn sống hàng ngày, phản ánh mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên và tài nguyên. Sự phân biệt này giúp hiểu rõ hơn về cách mà các dân tộc ở Đắk Lắk đã thích nghi và phát triển trong bối cảnh lịch sử và văn hóa đặc thù của vùng đất này trong thời kỳ từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 15.