Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Trình bày một số phương pháp và kĩ năng trong học tập môn KHTN

ĐE CUONG ON TẬP KIÊM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2024-2025
MÔN: KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7
1. Trình bày một số phương pháp và kĩ năng trong học tập môn KHTN
2. Từ đồ thị quãng đường – thời gian cho trước, tìm quãng đường vật đi (hoặc tốc độ, hay thời gian
chuyển động của vật)
3. Dựa vào tranh ảnh (hoặc học liệu điện tử) thảo luận để nêu được ảnh hưởng của tốc độ trong an
toàn giao thông.
4. Nêu một số hiện tượng tự nhiên có hại cho con người mà em biết.
5. Lấy ví dụ về kĩ năng: quan sát, phân loại, liên kết, đo, dự báo
6. Nêu cấu tạo nguyên tử theo Rutherford – Bohr , trong nguyên tử các electron ở vỏ chuyển động
như thế nào?
7. Vì sao nói khối lượng hạt nhân được coi là khối lượng nguyên tử?
8. Cách tính khối lượng nguyên tử
9. Vẽ mô hình cấu tạo của 3 nguyên tử em yêu thích và cho biết số p, e, số lớp e và số e ngoài
cùng của chúng.
10. Vì sao người ta thường sử dụng amu làm đơn vị khối lượng nguyên tử?
11. Nguyên tố hóa học là gì? Lấy ví dụ
12. Trình bày khái niệm và vai trò trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật. Cho ví dụ.
13. Nêu được khái niệm, nguyên liệu, sản phẩm của quang hợp. Viết được phương trình quang hợp
(dạng chữ). Nêu vai trò lá cây với chức năng quang hợp.
14. Nêu được khái niệm, nguyên liệu, sản phẩm của hô hấp tế bào. Viết được phương trình hô hấp tế
bào (dạng chữ). Nêu mối quan hệ 2 chiều giữa tổng hợp và phân giải chất hữu cơ ở tế bào.
15. Trình bày được các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình quang hợp thực vật và hô hấp tế bào.
16. Trình bày ý nghĩa việc trồng và bảo vệ cây xanh.
17. Nêu mối quan hệ hô hấp tế bào với bảo quản lương thực, thực phẩm và bảo vệ sức khỏe con
người.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
71
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên, cùng với các câu trả lời cho các yêu cầu trong đề cương:

### 1. Phương pháp và kĩ năng học tập môn KHTN:
- **Quan sát**: Theo dõi và ghi nhận hiện tượng tự nhiên, thí nghiệm.
- **Thí nghiệm**: Thực hiện các thí nghiệm để kiểm chứng lý thuyết.
- **Đặt câu hỏi**: Không ngừng tìm kiếm câu trả lời cho những thắc mắc liên quan đến nội dung học.
- **Thảo luận nhóm**: Chia sẻ ý tưởng và kiến thức với bạn bè.
- **Sử dụng công nghệ**: Áp dụng các phần mềm học tập, tài liệu trực tuyến để nâng cao hiểu biết.

### 2. Từ đồ thị quãng đường – thời gian:
- **Cách tìm quãng đường**: Sử dụng công thức \( d = v \times t \) (quãng đường = tốc độ × thời gian).

### 3. Ảnh hưởng của tốc độ trong an toàn giao thông:
- Tốc độ cao làm tăng khả năng tai nạn và giảm thời gian phản ứng; ngược lại, tốc độ chậm hơn giúp tăng cường khả năng quan sát và phản ứng kịp thời.

### 4. Hiện tượng tự nhiên có hại cho con người:
- Bão, lũ lụt, động đất, sóng thần, hạn hán.

### 5. Ví dụ về kĩ năng:
- **Quan sát**: Nhìn nhận sự thay đổi trong thời tiết.
- **Phân loại**: Phân loại các loài thực vật theo đặc điểm.
- **Liên kết**: Kết nối giữa các quá trình tự nhiên với nhau.
- **Đo**: Đo nhiệt độ, độ pH của nước.
- **Dự báo**: Dự đoán sự thay đổi thời tiết.

### 6. Cấu tạo nguyên tử theo Rutherford – Bohr:
- Nguyên tử có hạt nhân ở trung tâm, các electron quay xung quanh ở các mức năng lượng xác định. Electron ở vỏ chuyển động vào các quỹ đạo nhất định.

### 7. Khối lượng hạt nhân và khối lượng nguyên tử:
- Khối lượng hạt nhân chiếm phần lớn khối lượng nguyên tử do nó chứa đa số proton và neutron.

### 8. Cách tính khối lượng nguyên tử:
- Là tổng khối lượng của proton và neutron trong hạt nhân nguyên tử.

### 9. Mô hình cấu tạo của 3 nguyên tử:
- **Carbon**: 6 p, 6 e, 2 lớp e, 4 e ngoài cùng.
- **Oxy**: 8 p, 8 e, 2 lớp e, 6 e ngoài cùng.
- **Natri**: 11 p, 11 e, 3 lớp e, 1 e ngoài cùng.

### 10. Sử dụng amu làm đơn vị khối lượng nguyên tử:
- Amu giúp đơn giản hóa việc so sánh khối lượng của các nguyên tử vì nó dựa trên khối lượng của carbon-12.

### 11. Nguyên tố hóa học:
- Là một loại nguyên tử có cùng số proton, ví dụ: oxy (O).

### 12. Khái niệm và vai trò trao đổi chất:
- Trao đổi chất là quá trình tiêu thụ năng lượng và nguyên liệu để duy trì sự sống, ví dụ: cây xanh sử dụng ánh sáng mặt trời để quang hợp.

### 13. Quang hợp:
- **Nguyên liệu**: Ánh sáng, CO2, nước.
- **Sản phẩm**: Glucose, oxy.
- **Phương trình quang hợp**: CO2 + H2O + ánh sáng → C6H12O6 + O2.
- Lá cây có chức năng tiếp nhận ánh sáng và chịu trách nhiệm quang hợp.

### 14. Hô hấp tế bào:
- **Nguyên liệu**: Glucose, oxy.
- **Sản phẩm**: CO2, nước, năng lượng.
- **Phương trình**: C6H12O6 + O2 → CO2 + H2O + năng lượng.
- Mối quan hệ: Tổng hợp và phân giải chất hữu cơ là quá trình liên tục, hỗ trợ lẫn nhau.

### 15. Các yếu tố ảnh hưởng đến quang hợp và hô hấp tế bào:
- Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, và nồng độ CO2.

### 16. Ý nghĩa việc trồng và bảo vệ cây xanh:
- Cảm hóa khí, điều hòa khí hậu, bảo vệ môi trường sống, cung cấp thực phẩm.

### 17. Mối quan hệ hô hấp tế bào với bảo quản thực phẩm:
- Hô hấp tế bào liên quan đến quá trình phân giải carbohydrate, ảnh hưởng đến sự tươi ngon và bảo quản thực phẩm. Giảm tối đa hô hấp giúp kéo dài thời gian bảo quản.
1
0
_ღĐức Phátღ_
28/10 12:11:49
+5đ tặng

1. **Phương pháp và kỹ năng học KHTN**: Ghi nhớ qua sơ đồ, thực hành thí nghiệm, thảo luận nhóm, tự kiểm tra kiến thức.
   
2. **Đồ thị quãng đường – thời gian**: Tìm quãng đường, tốc độ, hoặc thời gian bằng cách đọc các giá trị trên đồ thị và áp dụng công thức \( s = v \times t \).

3. **Tốc độ và an toàn giao thông**: Tốc độ lớn dễ gây tai nạn hơn vì tăng quãng đường dừng xe và giảm khả năng xử lý.

4. **Hiện tượng tự nhiên có hại**: Động đất, lũ lụt, bão, hạn hán.

5. **Ví dụ về kỹ năng**:
   - Quan sát: Nhận diện màu sắc của lá cây.
   - Phân loại: Xếp loại đá theo kích thước.
   - Liên kết: So sánh nhiệt độ trong ngày.
   - Đo: Đo chiều cao cây.
   - Dự báo: Dự đoán thời tiết.

6. **Cấu tạo nguyên tử theo Rutherford-Bohr**: Nguyên tử gồm hạt nhân ở trung tâm và các electron chuyển động quanh hạt nhân trên các lớp.

7. **Khối lượng hạt nhân là khối lượng nguyên tử**: Vì electron có khối lượng rất nhỏ, nên hầu hết khối lượng nguyên tử tập trung ở hạt nhân.

8. **Cách tính khối lượng nguyên tử**: Tính tổng khối lượng proton và neutron.

9. **Vẽ mô hình nguyên tử**: Lựa chọn 3 nguyên tử yêu thích, vẽ mô hình với số proton, electron, số lớp và electron ngoài cùng.

10. **Đơn vị amu**: Sử dụng amu giúp biểu thị khối lượng nguyên tử dễ dàng hơn do kích thước rất nhỏ.

11. **Nguyên tố hóa học**: Là tập hợp các nguyên tử cùng loại, có số proton giống nhau. Ví dụ: Nguyên tố oxy.

12. **Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật**: Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống, thải chất không cần thiết. Ví dụ: Hô hấp tế bào.

13. **Quang hợp**:
   - Khái niệm: Thực vật dùng CO₂ và nước để tạo glucose và oxy nhờ ánh sáng.
   - Phương trình: Carbon dioxide + nước → glucose + oxy.
   - Vai trò lá: Lá hấp thụ ánh sáng, cần thiết cho quang hợp.

14. **Hô hấp tế bào**:
   - Khái niệm: Phân giải chất hữu cơ để lấy năng lượng.
   - Phương trình: Glucose + oxy → CO₂ + nước + năng lượng.
   - Mối quan hệ: Hô hấp giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ, quang hợp tổng hợp chất hữu cơ.

15. **Yếu tố ảnh hưởng đến quang hợp và hô hấp**: Ánh sáng, nhiệt độ, nước, nồng độ CO₂ và O₂.

16. **Ý nghĩa việc trồng và bảo vệ cây xanh**: Giúp quang hợp, cải thiện không khí, giảm hiệu ứng nhà kính.

17. **Hô hấp tế bào và bảo quản thực phẩm**: Giảm hô hấp tế bào kéo dài thời gian bảo quản; duy trì sức khỏe qua hô hấp tế bào.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Trắc nghiệm Khoa học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư