**Câu 28: Đáp án là C. go**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Tôi cảm thấy như thể chúng ta luôn cần phải bận rộn vì cuộc sống quá ngắn để mà không làm gì cả!" Từ "go" ở đây phù hợp nhất với ngữ cảnh, vì nó thể hiện hành động "đi" vào trạng thái không làm gì (idle).
---
**Câu 29: Đáp án là A. discharged**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Người phụ nữ đã hồi phục nhanh đến nỗi cô ấy chỉ được xuất viện một tuần sau phẫu thuật." Từ "discharged" có nghĩa là được cho ra khỏi bệnh viện, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
---
**Câu 30: Đáp án là C. quick**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Những đứa trẻ thông minh nếu không được kích thích đủ ở trường sẽ dễ chán." Từ "quick" ở đây có nghĩa là nhanh nhạy, phù hợp với ý nghĩa của câu.
---
**Câu 1: Đáp án là C. shrink**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Hãy cẩn thận, Mike! Nếu bạn giặt chiếc áo len quá khổ đó trong nước nóng, nó chắc chắn sẽ co lại." Từ "shrink" có nghĩa là co lại, rất phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 2: Đáp án là A. altered**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Thực phẩm biến đổi gen được sản xuất từ các sinh vật đã có sự thay đổi được đưa vào DNA của chúng bằng các phương pháp kỹ thuật di truyền." Từ "altered" có nghĩa là thay đổi, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 3: Đáp án là D. lingers**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Hương vị khó chịu của phô mai mốc vẫn còn lại trong miệng tôi, khiến tôi cảm thấy buồn nôn." Từ "lingers" có nghĩa là vẫn còn lại, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 4: Đáp án là C. coincides**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "May mắn thay, sinh nhật của con trai chúng tôi, Michael, trùng với kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi." Từ "coincides" có nghĩa là trùng khớp, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 5: Đáp án là A. unable**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Mặc dù bài giảng của giảng viên rất sâu sắc về thí nghiệm, sinh viên vẫn không thể tự mình thực hiện." Từ "unable" có nghĩa là không có khả năng, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 6: Đáp án là B. haste**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Ông Philip đã hoàn thành công việc còn lại tại văn phòng của mình trong sự vội vã, để không bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng về nhà." Từ "haste" có nghĩa là sự vội vàng, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 7: Đáp án là D. underrating**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Nếu đánh giá thấp trí thông minh của anh ấy sẽ là một sai lầm lớn." Từ "underrating" có nghĩa là đánh giá thấp, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 8: Đáp án là B. provoke**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Cậu bé tinh nghịch đã kích thích các bạn cùng lớp vào một cuộc tranh cãi bằng cách trêu chọc và gọi tên họ." Từ "provoke" có nghĩa là kích thích, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 9: Đáp án là A. mistake**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Sau một cuộc điều tra cẩn thận, tai nạn được cho là do sai lầm của con người." Từ "mistake" có nghĩa là sai lầm, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 10: Đáp án là D. effect**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Theo quan điểm của tôi, những thay đổi đối với bộ máy hành chính đã có tác động tích cực." Từ "effect" có nghĩa là tác động, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 11: Đáp án là C. lapse**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Ngay khi chiếc xe của anh ta mất kiểm soát, người đàn ông nhận ra rằng anh ta đang có một khoảnh khắc lơ đãng." Từ "lapse" có nghĩa là sự lơ đãng, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 12: Đáp án là D. meddling**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Tôi không thể tin được khi Alesha cáo buộc tôi đã can thiệp vào mối quan hệ của cô ấy." Từ "meddling" có nghĩa là can thiệp, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 13: Đáp án là B. troupe**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Một nhóm các vũ công chuyên nghiệp từ Thượng Hải là một trong những điểm thu hút hàng đầu trong lễ hội này." Từ "troupe" có nghĩa là nhóm nghệ sĩ, phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Câu 14: Đáp án là A. belittling**
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Nghệ sĩ đoạt giải Grammy đơn giản là đã làm giảm giá trị sự quyến rũ và chuyên nghiệp trong bài phát biểu nhận giải của mình." Từ "belittling" có nghĩa là làm giảm giá trị, phù hợp với ngữ cảnh.