Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best option

3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
41
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best options for each question:

**Question 28:** A. made
**Question 29:** A. discharged
**Question 30:** C. quick
**Question 1:** A. dwindle
**Question 2:** A. altered
**Question 3:** D. lingers
**Question 4:** C. coincides
**Question 5:** D. inept
**Question 6:** A. speed
**Question 7:** A. belittling
**Question 8:** C. prompt
**Question 9:** C. fault
**Question 10:** B. outcome
**Question 11:** A. error
**Question 12:** D. failure
**Question 13:** A. snooping
**Question 14:** B. troupe

Feel free to ask if you need further explanations!
1
0
Đặng Mỹ Duyên
18/11 16:32:51
+5đ tặng
 
Đáp án
Question 28: (B)
Question 29: (A)
Question 30: (C)
Question 31: (C)
Question 32: (D)
Question 33: (D)
Question 34: (C)
Question 35: (A)
Question 36: (B)
Question 37: (D)
Question 38: (C)
Question 39: (D)
Question 40: (A)
Question 41: (C)
Question 42: (D)
Question 43: (A)
Question 44: (A)
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
18/11 17:12:29
+4đ tặng
Question 28: I feel as though we always need to be on the _____ because life's too short to be idle!
   * Đáp án: B. busy (bận rộn) - Nghĩa là chúng ta luôn cần bận rộn vì cuộc sống quá ngắn ngủi để mà lười biếng.
 * Question 29: The woman made such a quick recovery that she was _____ from hospital only a week after her operation.
   * Đáp án: A. discharged (xả thải, cho ra viện) - Nghĩa là người phụ nữ đã được cho ra viện sau ca phẫu thuật.
 * Question 30: Bright children who are _____ on the uptake may get bored easily if they are not stimulated enough at school.
   * Đáp án: B. fast (nhanh nhẹn) - Nghĩa là những đứa trẻ thông minh, tiếp thu nhanh có thể dễ dàng cảm thấy chán nếu không được kích thích đủ ở trường.
 * Question 1: Be careful, Mike! If you wash that over-sized sweater in hot water, it will definitely _____
   * Đáp án: C. shrink (co lại) - Quần áo bằng len sẽ co lại khi giặt ở nhiệt độ cao.
 * Question 2: Genetically _____ foods are produced from organisms that have had changes introduced into their DNA using the methods of genetic engineering.
   * Đáp án: D. modified (biến đổi) - Thực phẩm biến đổi gen là thực phẩm có DNA đã được thay đổi.
 * Question 3: The unpleasant taste of moldy cheese still _____ on in my mouth, which makes me feel nauseous.
   * Đáp án: D. lingers (lưu lại) - Vị khó chịu của pho mát mốc vẫn còn lưu lại trong miệng.
 * Question 4: Luckily our son, Michael's birthday _____ with our wedding anniversary otherwise we'd go to the trouble of launching two different parties.
   * Đáp án: C. coincides (trùng hợp) - Sinh nhật con trai trùng với ngày kỷ niệm đám cưới.
 * Question 5: Despite the lecturer's profound explanation of the experiment, the student was _____ of carrying it out on his own.
   * Đáp án: A. unable (không thể) - Sinh viên không thể tự mình thực hiện thí nghiệm.
 * Question 6: Mr. Philip completed the remaining work at his office in great _____ so as not to miss the last bus to his home.
   * Đáp án: D. hurry (vội vàng) - Ông Philip làm việc rất nhanh để không bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.
 * Question 7: Quiet as he may seem, _____ his classmates into an argument by means of teasing them and calling their names would be a big mistake.
 * Đáp án: B. provoking (khiêu khích) - Khiêu khích bạn cùng lớp bằng cách trêu chọc là một sai lầm lớn.
Câu 11: No sooner had his car spun out of control than the man realized that he was having a momentary, _____ of concentration.
 * Đáp án: C. lapse (sự mất tập trung) - Khi xe mất lái, người đàn ông nhận ra mình đã mất tập trung trong một khoảnh khắc.
Câu 12: I couldn't believe it when Alesha accused me of _____ in her relationship with Bob. I didn't even meet him before.
 * Đáp án: D. meddling (can thiệp) - Alesha cáo buộc người nói đã can thiệp vào mối quan hệ của cô ấy với Bob, mặc dù người nói không hề quen biết Bob trước đó.
Câu 13: A _____ of professional dancers from Shanghai is one of the leading attractions in this carnival.
 * Đáp án: B. troupe (đoàn, nhóm) - Một đoàn những vũ công chuyên nghiệp đến từ Thượng Hải là một trong những điểm thu hút chính tại lễ hội.
Câu 14: The Grammy winning artist simply _____ charm and professionalism in his acceptance speech. His charisma is no joke!
 * Đáp án: D. throng (tràn ngập) - Nghệ sĩ đoạt giải Grammy đã tràn ngập sự quyến rũ và chuyên nghiệp trong bài phát biểu nhận giải. Sự lôi cuốn của anh ấy không phải là chuyện đùa.
1
0
Quỳnh Anh
18/11 17:13:01
+3đ tặng
**Câu 28: Đáp án là C. go**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Tôi cảm thấy như thể chúng ta luôn cần phải bận rộn vì cuộc sống quá ngắn để mà không làm gì cả!" Từ "go" ở đây phù hợp nhất với ngữ cảnh, vì nó thể hiện hành động "đi" vào trạng thái không làm gì (idle).
 
---
 
**Câu 29: Đáp án là A. discharged**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Người phụ nữ đã hồi phục nhanh đến nỗi cô ấy chỉ được xuất viện một tuần sau phẫu thuật." Từ "discharged" có nghĩa là được cho ra khỏi bệnh viện, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
 
---
 
**Câu 30: Đáp án là C. quick**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Những đứa trẻ thông minh nếu không được kích thích đủ ở trường sẽ dễ chán." Từ "quick" ở đây có nghĩa là nhanh nhạy, phù hợp với ý nghĩa của câu.
 
---
 
**Câu 1: Đáp án là C. shrink**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Hãy cẩn thận, Mike! Nếu bạn giặt chiếc áo len quá khổ đó trong nước nóng, nó chắc chắn sẽ co lại." Từ "shrink" có nghĩa là co lại, rất phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 2: Đáp án là A. altered**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Thực phẩm biến đổi gen được sản xuất từ các sinh vật đã có sự thay đổi được đưa vào DNA của chúng bằng các phương pháp kỹ thuật di truyền." Từ "altered" có nghĩa là thay đổi, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 3: Đáp án là D. lingers**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Hương vị khó chịu của phô mai mốc vẫn còn lại trong miệng tôi, khiến tôi cảm thấy buồn nôn." Từ "lingers" có nghĩa là vẫn còn lại, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 4: Đáp án là C. coincides**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "May mắn thay, sinh nhật của con trai chúng tôi, Michael, trùng với kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi." Từ "coincides" có nghĩa là trùng khớp, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 5: Đáp án là A. unable**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Mặc dù bài giảng của giảng viên rất sâu sắc về thí nghiệm, sinh viên vẫn không thể tự mình thực hiện." Từ "unable" có nghĩa là không có khả năng, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 6: Đáp án là B. haste**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Ông Philip đã hoàn thành công việc còn lại tại văn phòng của mình trong sự vội vã, để không bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng về nhà." Từ "haste" có nghĩa là sự vội vàng, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 7: Đáp án là D. underrating**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Nếu đánh giá thấp trí thông minh của anh ấy sẽ là một sai lầm lớn." Từ "underrating" có nghĩa là đánh giá thấp, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 8: Đáp án là B. provoke**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Cậu bé tinh nghịch đã kích thích các bạn cùng lớp vào một cuộc tranh cãi bằng cách trêu chọc và gọi tên họ." Từ "provoke" có nghĩa là kích thích, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 9: Đáp án là A. mistake**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Sau một cuộc điều tra cẩn thận, tai nạn được cho là do sai lầm của con người." Từ "mistake" có nghĩa là sai lầm, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 10: Đáp án là D. effect**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Theo quan điểm của tôi, những thay đổi đối với bộ máy hành chính đã có tác động tích cực." Từ "effect" có nghĩa là tác động, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 11: Đáp án là C. lapse**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Ngay khi chiếc xe của anh ta mất kiểm soát, người đàn ông nhận ra rằng anh ta đang có một khoảnh khắc lơ đãng." Từ "lapse" có nghĩa là sự lơ đãng, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 12: Đáp án là D. meddling**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Tôi không thể tin được khi Alesha cáo buộc tôi đã can thiệp vào mối quan hệ của cô ấy." Từ "meddling" có nghĩa là can thiệp, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 13: Đáp án là B. troupe**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Một nhóm các vũ công chuyên nghiệp từ Thượng Hải là một trong những điểm thu hút hàng đầu trong lễ hội này." Từ "troupe" có nghĩa là nhóm nghệ sĩ, phù hợp với ngữ cảnh.
 
---
 
**Câu 14: Đáp án là A. belittling**
 
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Nghệ sĩ đoạt giải Grammy đơn giản là đã làm giảm giá trị sự quyến rũ và chuyên nghiệp trong bài phát biểu nhận giải của mình." Từ "belittling" có nghĩa là làm giảm giá trị, phù hợp với ngữ cảnh.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×