Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
14. While my dad was brushing his teeth, my mum was falling asleep. (Trong khi bố tôi đang đánh răng, mẹ tôi đã ngủ gật.)
15. I saw a nightmare while I was sleeping last night. (Tôi đã mơ thấy một cơn ác mộng khi tôi đang ngủ đêm qua.)
16. What happened in your dream while a monster was chasing you? (Điều gì đã xảy ra trong giấc mơ của bạn khi một con quái vật đang đuổi theo bạn?)
17. He was studying Chemistry when my friends came around. (Anh ấy đang học Hóa khi bạn bè của tôi đến.)
18. While Hoa was walking in the street, she met her ex. (Trong khi Hoa đang đi trên phố, cô ấy đã gặp người yêu cũ.)
19. Her baby was crying while she was washing the dishes. (Đứa bé của cô ấy đang khóc trong khi cô ấy đang rửa bát.)
20. He was working when his wife phoned him. (Anh ấy đang làm việc khi vợ anh ấy gọi điện cho anh ấy.)
21. The students were having a test when the storm started. (Các học sinh đang làm bài kiểm tra khi cơn bão bắt đầu.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |