Một ô tô dự định đi từ A đến B trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu xe chạy mỗi giờ nhanh hơn 10 km thì đến sớm hơn dự định 3h Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để giải bài toán trên, hãy tiến hành từng phần một: ### Phần 2: Gọi vận tốc dự định của ô tô là \( v \) (km/h) và quãng đường từ A đến B là \( d \) (km). Thời gian dự định để đi từ A đến B là \( t = \frac{d}{v} \) (h). 1. **Khi chạy nhanh hơn 10 km/h**: - Vận tốc là \( v + 10 \) km/h. - Thời gian là \( t - 3 \) giờ, nên có phương trình: \[ \frac{d}{v + 10} = t - 3 \] 2. **Khi chạy chậm hơn 10 km/h**: - Vận tốc là \( v - 10 \) km/h. - Thời gian là \( t + 5 \) giờ, nên có phương trình: \[ \frac{d}{v - 10} = t + 5 \] **Giải hệ phương trình trên:** Thay \( t = \frac{d}{v} \) vào trong các phương trình để có hệ số liên hệ giữa \( d \), \( v \), và thay thế vào hai phương trình để tìm ra giá trị của \( v \) và \( d \). ### Phần 3: Tính diện tích hình vành khuyên tạo bởi đường tròn nội tiếp và ngoại tiếp của tam giác đều cạnh 6 cm: - **Diện tích hình vành khuyên** = Diện tích đường tròn ngoại tiếp - Diện tích đường tròn nội tiếp. 1. **Cạnh tam giác đều** \( a = 6 \) cm. 2. **Bán kính đường tròn nội tiếp** \( r_i = \frac{a \sqrt{3}}{6} \). 3. **Bán kính đường tròn ngoại tiếp** \( r_o = \frac{a}{\sqrt{3}} \). Tính diện tích từng đường tròn và sau đó tính diện tích hình vành khuyên. ### Phần 4: Gọi đường tròn \( O(R) \) là đường tròn nội tiếp, và đường tròn \( O(r) \) là đường tròn ngoại tiếp tam giác \( ABC \) cạnh 8 cm. 1. **Diện tích đường tròn ngoại tiếp**: \( S_O = \pi R^2 \) 2. **Diện tích đường tròn nội tiếp**: \( S_r = \pi r^2 \) Nếu bạn cần cụ thể hơn, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc yêu cầu các bước giải chi tiết cho mỗi phần.