You can buy these bracelets on special offer at the local ____. (JEWELLERY)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
jeweller
Kiến thức: từ vựng
Giải thích: jewellery (n): trang sức => jeweller (n): cửa hàng bán trang sức
Dịch nghĩa: Bạn có thể mua những chiếc vòng tay này với ưu đãi đặc biệt tại tiệm kim hoàn địa phương.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |