1. Bazơ tan trong nước (kiềm) bao gồm những dãy nào?
Các bazơ tan trong nước, còn được gọi là kiềm, thường là hydroxit của các kim loại kiềm (nhóm 1) và một số kim loại kiềm thổ (nhóm 2) trong bảng tuần hoàn. Cụ thể:
Nhóm 1 (Kim loại kiềm):
Liti hydroxit (LiOH)
Natri hydroxit (NaOH) - còn gọi là xút ăn da
Kali hydroxit (KOH) - còn gọi là kali ăn da
Rubidi hydroxit (RbOH)
Cesium hydroxit (CsOH)
Nhóm 2 (Kim loại kiềm thổ - tan ít hơn):
Canxi hydroxit (Ca(OH)₂) - còn gọi là vôi tôi
Stronti hydroxit (Sr(OH)₂)
Bari hydroxit (Ba(OH)₂)
Các hydroxit này tan trong nước tạo thành dung dịch có tính bazơ (pH > 7).
2. Tiêm phòng vắc xin thủy đậu sẽ bảo vệ chúng ta khỏi bệnh trong bao lâu?
Vắc xin thủy đậu có hiệu quả cao trong việc phòng ngừa bệnh. Sau khi tiêm đủ liều (thường là 2 liều), khả năng bảo vệ có thể lên đến 90% hoặc hơn. Tuy nhiên, không có vắc xin nào đảm bảo hiệu quả 100% và khả năng miễn dịch cũng có thể giảm dần theo thời gian.
Hiệu quả: Hầu hết những người đã tiêm vắc xin sẽ không bị mắc thủy đậu. Nếu có mắc bệnh, các triệu chứng thường nhẹ hơn nhiều so với người chưa tiêm.
Thời gian bảo vệ: Khả năng miễn dịch sau tiêm vắc xin được cho là kéo dài nhiều năm, thậm chí là suốt đời ở một số người. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy hiệu quả bảo vệ có thể giảm dần sau 10-20 năm. Do đó, một số quốc gia đã khuyến nghị tiêm nhắc lại cho một số nhóm người nhất định.
Tái nhiễm (Breakthrough infection): Một số ít người đã tiêm vắc xin vẫn có thể bị mắc thủy đậu, hiện tượng này được gọi là "tái nhiễm". Tỷ lệ này thường thấp và các triệu chứng thường nhẹ.
Tóm lại, vắc xin thủy đậu cung cấp sự bảo vệ lâu dài và hiệu quả cao, nhưng không phải là tuyệt đối. Việc duy trì kháng thể và khả năng miễn dịch còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân.