Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tính khối lượng của chất rắn B?

Trộn 2 dung dịch AgNO3 0,42M và Pb(NO3)2 0,36M với thể tích bằng nhau thu được dung dịch A. Cho 0,81g Al vào 100ml dung dịch A thu được chất rắn B và dung dịch C. a) Tính khối lượng của chất rắn B? b) Cho 20ml dung dịch NaOH vào dung dịch C thu được 0,936g kết tủa. Tính nồng độ mol/l của dung dịch NaOH đã dùng
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện từng bước theo yêu cầu của đề bài.

### a) Tính khối lượng của chất rắn B

**Bước 1: Tính số mol của các ion có trong dung dịch A**

Dung dịch A là dung dịch trộn giữa 2 dung dịch AgNO₃ và Pb(NO₃)₂. Ta có:

- **Dung dịch AgNO₃:**

\[ C_{AgNO_3} = 0,42 \, M \]

- **Dung dịch Pb(NO₃)₂:**

\[ C_{Pb(NO_3)_2} = 0,36 \, M \]

Vì 2 dung dịch được trộn với thể tích bằng nhau, nên sau khi trộn, nồng độ mol của ion Ag⁺ và ion Pb²⁺ trong dung dịch A sẽ là:

- Nồng độ ion Ag⁺:

\[ C_{Ag^+} = C_{AgNO_3} = 0,42 \, M \]

- Nồng độ ion Pb²⁺:

\[ C_{Pb^{2+}} = C_{Pb(NO_3)_2} = 0,36 \, M \]

### Bước 2: Số mol của Al

Khối lượng của Al cho vào là 0,81 g.

Tính số mol Al:

\[
n_{Al} = \frac{0,81}{27} = 0,03 \, mol
\]

### Bước 3: Phương trình phản ứng giữa Al và dung dịch A

Phương trình phản ứng giữa Al với dung dịch A (các ion Ag⁺ và Pb²⁺) như sau:

1. Đối với Ag⁺:

\[ 3Ag^+ + Al \rightarrow Al^{3+} + 3Ag \]

2. Đối với Pb²⁺:

\[ Pb^{2+} + 2Al \rightarrow 2Al^{3+} + Pb \]

### Bước 4: Tính toán khả năng phản ứng

- Số mol Ag⁺ có trong dung dịch A (do thể tích bằng nhau nên số mol Ag⁺ bằng nồng độ nhân với thể tích, ta giả sử thể tích mỗi dung dịch là V):

\[
n_{Ag^+} = 0,42 \times V \quad (1)
\]

- Số mol Pb²⁺ có trong dung dịch A:

\[
n_{Pb^{2+}} = 0,36 \times V \quad (2)
\]

### Bước 5: Tính toán số mol chất rắn B

Giả sử trong dung dịch A, Ag⁺ và Pb²⁺ phản ứng hoàn toàn với Al. Ta cần so sánh số mol của Al với số mol của Ag⁺ và Pb²⁺ trước khi Al tác dụng.

Tính số mol của ion Ag⁺ và Pb²⁺ có trong dung dịch A. Sau khi phản ứng, sử dụng nồng độ mol và khối lượng của sản phẩm:

1. Nếu có đủ cả Ag⁺ và Pb²⁺, ta có thể tính được số mol của chất rắn B:

\[
n_{B} = 3n_{Ag^+} + n_{Pb^{2+}}
\]

### b) Tính nồng độ mol/l của dung dịch NaOH đã dùng

**Bước 1: Phương trình phản ứng giữa NaOH và ion trong dung dịch C**

Cho 20 ml NaOH vào dung dịch C thu được 0,936 g kết tủa, có lẽ kết tủa là Al(OH)₃ và có thể tính theo phương trình phản ứng:

\[
Al^{3+} + 3OH^- \rightarrow Al(OH)_3 \downarrow
\]

**Bước 2: Tính số mol của kết tủa Al(OH)₃**

Khối lượng mol của Al(OH)₃:

\[
M_{Al(OH)_3} = 27 + 3 \times (16 + 1) = 78 \, g/mol
\]

Tính số mol Al(OH)₃:

\[
n_{Al(OH)_3} = \frac{0,936}{78} = 0,012 \, mol
\]

**Bước 3: Tính số mol NaOH**

Theo phương trình phản ứng, 1 mol Al(OH)₃ cần 3 mol NaOH:

\[
n_{NaOH} = 3 \times n_{Al(OH)_3} = 3 \times 0,012 = 0,036 \, mol
\]

**Bước 4: Tính nồng độ mol/l của NaOH**

Do 20 ml NaOH:

\[
C_{NaOH} = \frac{n_{NaOH}}{V_{NaOH}} = \frac{0,036}{0,02} = 1,8 \, M
\]

### Kết quả cuối cùng:

1. Khối lượng chất rắn B cần được tính chi tiết hơn dựa vào các kết quả số mol phản ứng trước đó.
2. Nồng độ $$C_{NaOH} = 1,8 \, M$$.

Bài toán này cần được tính toán chi tiết và chính xác hơn nếu có số liệu cụ thể về thể tích dung dịch được sử dụng.
1
0
Khánh
04/01 15:44:02
+4đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×