Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
III. Tính chất hoá học của Oxit 1. Tính chất hoá học của Oxit Bazơ a) Oxit bazo tác dụng với nước (Oxit bazo + H2O) - Một số oxit bazơ tác dụng với nước ở nhiệt độ thường là : Na2O; CaO; K2O; BaO, …tạo ra bazơ tan ( kiềm) tương ứng là: NaOH, Ca(OH)2 , KOH, Ba(OH)2 - PTPƯ: Oxit bazơ + nước → Bazơ Ví dụ: Na2O + H2O → NaOH CaO + H2O → Ca(OH)2 BaO + H2O → Ba(OH)2 * Chú ý: Một số oxit không phản ứng với nước: Na2O, K2O, CaO, BaO, Li2O, Rb2O, Cs2O, SrO. b) Oxit bazo tác dụng với axit (Oxit bazo + axit) - Oxit bazơ tác dụng với axit tạo thành muối và nước. - PTPƯ: Oxit bazơ + axit → muối + nước Ví dụ: CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O c) Oxit bazo tác dụng với oxit axit (Oxit bazo + oxit axit) - Một số oxit bazơ (CaO, BaO, Na2O, K2O,…) tác dụng với oxit axit tạo thành muối. - PTPƯ: Oxit bazơ + oxit axit → Muối Ví dụ: Na2O + CO2 → Na2CO3 CaO + CO2 → CaCO3 BaO + CO2 → BaCO3 2. Tính chất hoá học của oxit axit - Oxit axit ngoài cách gọi tên như trên còn có cách gọi khác là: AnHiDric của axit tương ứng. Ví dụ: SO2: Anhidric sunfurơ (Axit tương ứng là H2SO3: axit sunfurơ) a) Oxit axit tác dụng với nước (oxit axit + H2O) - Nhiều oxit axit tác dụng với nước tạo thành dung dịch axit. - Một số oxit axit tác dụng với nước ở điều kiện thường như: P2O5 , SO2 , SO3 , NO2, N2O5 , CO2 , CrO3 ,... tạo ra axit tương ứng như: H3PO4 , H2SO3 , H2SO4 , HNO3 , H2CO3 , H2Cr2O7 ,... Ví dụ: 2NO2 + H2O + ½O2 → 2HNO3. CO2 + H2O → H2CO3 CrO3 + H2O → H2CrO4 → H2Cr2O7. N2O5 + H2O → 2HNO3. Chú ý: NO , N2O , CO không tác dụng với nước ở điều kiện thường (nhiệt độ thường). b) Oxit axit tác dụng với bazơ (Oxit axit + bazo) - Oxit axit tác dụng với dung dịch bazơ tạo thành muối và nước. Ví dụ: CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 + H2O P2O5 + NaOH → Na3PO4 + H2O SO3 + NaOH → NaHSO4 (Muối axit) NaHSO4 + NaOH → Na2SO4 + H2O (Muối trung hòa) SO3 + 2NaOH → Na2SO4 + H2O c) Oxit axit tác dụng với oxit bazơ (Oxit axit + Oxit Bazo) - Oxit axit tác dụng với một số oxit bazơ (CaO , BaO , Na2O , K2O ,...) tạo thành muối. Ví dụ: Na2O + SO2 → Na2SO3 CO2( k) + CaO → CaCO3
II. Tính chất hóa học của Axit 1. Axit làm đổi màu chất chỉ thị màu (quỳ tím) thành màu đỏ 2. Axit tác dụng với kim loại - Dung dịch Axit tác dụng được với một số kim loại (trừ Cu, Ag, Au, Pt) tạo thành muối và giải phóng khí Hidro. - Kim loại đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học của kim loại thì tác dụng với kim loại Ví dụ: 2Na + 2HCl → 2NaCl + H2↑ Mg + H2SO4 (loãng) → MgSO4 + H2↑ Cu + HCl ↵ Không phản ứng 3. Axit tác dụng với Bazơ Ví dụ: NaOH + HCl → NaCl + H2O Mg(OH)2 + H2SO4 → MgSO4 + 2H2O Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O 4. Axit tác dụng với Oxit bazơ Ví dụ: Na2O + 2HCl → 2NaCl + H2 FeO + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2O CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O 5. Axit tác dụng với muối Ví dụ: H2SO4 + BaCl2 → BaSO4 ↓ trắng + 2HCl K2CO3 + 2HCl → 2KCl + H2O + CO2↑ (H2CO3 phân hủy ra H2O và CO2).
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |