Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền cụm từ thích hợp dưới đây vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền cụm từ thích hợp dưới đây vào chỗ trống: Turn left,, Stop the car, Help me!, Have, Don’t listen, Pass, Don’t be late, Open, Come, Catch ,Take, Come in, Don’t wait, Don’t forget .
 1. ……….………. for me. I’m not coming tonight.
2. ……….……….……….with you. It’s raining.
3. ……….……….……….a rest. You look tired.
4. ……….……….……….at the end of the street.
5. ……….……….……….. I can’t swim.
6. ……….……….……….to take your passport.
7. ……….……….……….. There is a mouse in the road.
8. ……….……….………. to my cocktail party, please.
9. ……….……….………. your book at page 15.
10. ……….……….………. to that record. It’s terrible
11. . ……….……….……….. The train leaves at 8 o’clock.
12. ……….……….………. and have a glass of lemonade
13. .……….……….………. the first train in the morning
14. .……….……….………. the salt, please.
5 trả lời
Hỏi chi tiết
49
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu đã được hoàn thành:

1. **Don’t wait** for me. I’m not coming tonight.
2. **Take** with you. It’s raining.
3. **Have** a rest. You look tired.
4. **Turn left** at the end of the street.
5. **Help me!** I can’t swim.
6. **Don’t forget** to take your passport.
7. **Stop the car**. There is a mouse in the road.
8. **Come** to my cocktail party, please.
9. **Open** your book at page 15.
10. **Don’t listen** to that record. It’s terrible.
11. **Don’t be late**. The train leaves at 8 o’clock.
12. **Come in** and have a glass of lemonade.
13. **Catch** the first train in the morning.
14. **Pass** the salt, please.
2
0
Quỳnh Mai
29/06 21:05:33
+5đ tặng

1. Don't wait

2. Have 

3. Take

4. Turn left

5. Help me!

6. Don't foget

7. Stop the car

8. Come

9. Open 

10. Pass

11. Don't listen

12. Don't be late

13. Come in

14. Catch

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyễn Tuấn Anh
29/06 21:05:42
+4đ tặng
Turn left

Stop the car

Help me!

Have

Don’t listen

Pass

Don’t be late

Open

Come

Catch

Take

Come in

Don’t wait

Don’t forget

 

 

Don't wait for me. I’m not coming tonight.
Have with you. It’s raining.
Take a rest. You look tired.
Turn left at the end of the street.
Help me! I can’t swim.
Don't foget to take your passport.
Stop the car There is a mouse in the road.
Come to my cocktail party, please.
Open your book at page 15.
. Pass the salt, please.
. Don't listen to that record. It’s terrible.
. Don't be late The train leaves at 8 o’clock.
. Come in and have a glass of lemonade.
. Catch the first train in the morning.
 
1
0
Phương
29/06 21:05:49
+3đ tặng
1. Don't wait 2. Take an umbrella 3. Have 4. Turn left 5. Help! 6. Don't forget 7. Stop the car! 8. Come 9. Open 10. Pass 11. Don't listen 12. Don't be late! 13. Come in 14. Catch
1
0
+2đ tặng

1. Don't wait

2. Have

3. Take

4. Turn left

5. Help me!

6. Don't forget

7. Stop the car

8.Come

9. Open

10. Pass

11. Don't litsen

12. Don't be late

13. Come in

14. Catch

0
0
Hoang Linhh
29/06 21:09:12
+1đ tặng
1 don't way
2come in
3.take
4.turn left
5.help me
6. don't forget
7.stop the car
8come

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo