1. **Đáp án:** C. The harder
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc so sánh "the more... the more..." để diễn tả mối quan hệ giữa việc làm việc chăm chỉ và số tiền kiếm được. "The harder" là dạng so sánh hơn của "hard".
2. **Đáp án:** C. The more
**Giải thích:** Câu này cũng sử dụng cấu trúc so sánh "the more... the more..." để diễn tả mối quan hệ giữa việc biết Jim và cảm giác thích anh ấy. "The more" là dạng đúng trong ngữ cảnh này.
3. **Đáp án:** A. worse
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc "the less... the worse..." để diễn tả mối quan hệ giữa việc học và kết quả. "Worse" là dạng so sánh hơn của "bad".
4. **Đáp án:** C. The more interesting
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc so sánh "the more... the more..." để diễn tả mối quan hệ giữa độ thú vị của trận đấu và số lượng khán giả. "The more interesting" là dạng đúng trong ngữ cảnh này.
5. **Đáp án:** A. see
**Giải thích:** Câu này cần động từ nguyên thể "see" để hoàn thành câu. "We will see" là cấu trúc đúng để diễn tả hành động trong tương lai.
6. **Đáp án:** C. know
**Giải thích:** Câu này cần động từ nguyên thể "know" để hoàn thành câu. "We won’t know" là cấu trúc đúng để diễn tả hành động không xảy ra trong tương lai.
7. **Đáp án:** A. as
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc so sánh "as... as" để so sánh sự tốt bụng của Ms. Jones và Ms. Smith. "As" là từ đúng trong ngữ cảnh này.
8. **Đáp án:** B. narrower
**Giải thích:** Câu này sử dụng dạng so sánh hơn "narrower" để so sánh độ rộng của con đường với đường cao tốc. "Narrower" là dạng đúng trong ngữ cảnh này.
9. **Đáp án:** A. lower
**Giải thích:** Câu này cần một tính từ so sánh để diễn tả rằng mức lương của Mr. Brown thấp hơn so với những người khác trong công ty. "Lower" là dạng so sánh hơn của "low".