* record (C)
* money (U)
* tree (C)
* furniture (U)
* evidence (U)
* TV set (C)
* happiness (U)
* sadness (U)
* safety (U)
* bottle (C)
* bread (U)
* knowledge (U)
* wall (C)
* garden (C)
* advice (U)
* baggage (U)
* information (U)
* window (C)
* music (U)
* boat (C)
Bài tập II: Chọn đáp án đúng
* any paper: "paper" ở đây chỉ giấy viết, là danh từ không đếm được, dùng "any" để chỉ một lượng không xác định.
* any paper: Tương tự câu 1.
* a light: "light" ở đây chỉ một nguồn sáng cụ thể, nên dùng "a".
* Light: "Light" ở đây chỉ ánh sáng nói chung, là danh từ không đếm được.
* time: "time" ở đây chỉ thời gian nói chung, là danh từ không đếm được.
* a wonderful time: "time" ở đây chỉ một khoảng thời gian cụ thể, nên dùng "a".
* some very useful advice: "advice" là danh từ không đếm được.
* very bad weather: "weather" là danh từ không đếm được.
* bad luck: "luck" là danh từ không đếm được.
* a job: "job" chỉ một công việc cụ thể, nên dùng "a".
* some bread: "bread" là danh từ không đếm được, dùng "some" để chỉ một lượng.
* Bad news doesn't: "news" là danh từ không đếm được, động từ đi với nó chia ở ngôi thứ 3 số ít.
* Your hair is too long: "hair" thường được coi là danh từ không đếm được.
* the damage was quite bad: "damage" chỉ thiệt hại nói chung, là danh từ không đếm được.
Bài tập III: Điền từ vào chỗ trống
* garbage
* screwdrivers
* thunder
* change
* junk
* rivers
* traffic
* music
* homework
* tools