Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Bài tập vận dụng

cứu  tớ! SOS
2 trả lời
Hỏi chi tiết
33
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the answers to your exercises:

### I. Identify the countable (C) and uncountable nouns (U).
1. record - C
2. money - U
3. tree - C
4. furniture - U
5. evidence - U
6. TV set - C
7. knowledge - U
8. sadness - U
9. safety - U
10. bottle - C
11. bread - U
12. happiness - U
13. wall - C
14. garden - C
15. advice - U
16. baggage - U
17. information - U
18. window - C
19. music - U
20. boat - C

### II. Choose the best answer.
1. paper
2. a paper
3. a light
4. time
5. time
6. wonderful time
7. weather
8. bad luck
9. a job
10. some bread
11. don't
12. is
13. them
14. damage
15. the damages
16. were
17. quite
18. bad

### III. Fill in the blanks with the words given, adding -s/-es if necessary.
1. garbage
2. hardware
3. junk
4. thunder
5. homework
6. traffic
7. rivers
8. changes
9. screwdrivers
10. chairs

If you need further assistance or clarification, feel free to ask!
1
0
Nhiii
27/07 21:31:34
+4đ tặng
1. record - C
2. money - U
3. tree - C
4. furniture - U
5. evidence - U
6. TV set - C
7. knowledge - U
8. sadness - U
9. safety - U
10. bottle - C
11. bread - U
12. happiness - U
13. wall - C
14. garden - C
15. advice - U
16. baggage - U
17. information - U
18. window - C
19. music - U
20. boat - C
II. Choose the best answer.
1. paper
2. a paper
3. a light
4. time
5. time
6. wonderful time
7. weather
8. bad luck
9. a job
10. some bread
11. don't
12. is
13. them
14. damage
15. the damages
16. were
17. quite
18. bad
III. Fill in the blanks with the words given, adding -s/-es if necessary.
1. garbage
2. hardware
3. junk
4. thunder
5. homework
6. traffic
7. rivers
8. changes
9. screwdrivers
10. chairs
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Amelinda
27/07 21:41:39
+4đ tặng
* record (C)
 * money (U)
 * tree (C)
 * furniture (U)
 * evidence (U)
 * TV set (C)
 * happiness (U)
 * sadness (U)
 * safety (U)
 * bottle (C)
 * bread (U)
 * knowledge (U)
 * wall (C)
 * garden (C)
 * advice (U)
 * baggage (U)
 * information (U)
 * window (C)
 * music (U)
 * boat (C)
Bài tập II: Chọn đáp án đúng
 * any paper: "paper" ở đây chỉ giấy viết, là danh từ không đếm được, dùng "any" để chỉ một lượng không xác định.
 * any paper: Tương tự câu 1.
 * a light: "light" ở đây chỉ một nguồn sáng cụ thể, nên dùng "a".
 * Light: "Light" ở đây chỉ ánh sáng nói chung, là danh từ không đếm được.
 * time: "time" ở đây chỉ thời gian nói chung, là danh từ không đếm được.
 * a wonderful time: "time" ở đây chỉ một khoảng thời gian cụ thể, nên dùng "a".
 * some very useful advice: "advice" là danh từ không đếm được.
 * very bad weather: "weather" là danh từ không đếm được.
 * bad luck: "luck" là danh từ không đếm được.
 * a job: "job" chỉ một công việc cụ thể, nên dùng "a".
 * some bread: "bread" là danh từ không đếm được, dùng "some" để chỉ một lượng.
 * Bad news doesn't: "news" là danh từ không đếm được, động từ đi với nó chia ở ngôi thứ 3 số ít.
 * Your hair is too long: "hair" thường được coi là danh từ không đếm được.
 * the damage was quite bad: "damage" chỉ thiệt hại nói chung, là danh từ không đếm được.
Bài tập III: Điền từ vào chỗ trống
 * garbage
 * screwdrivers
 * thunder
 * change
 * junk
 * rivers
 * traffic
 * music
 * homework
 * tools
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Tiếng Anh Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo