Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. so (vì thế, vì vậy)
(Maria đã không ôn tập tí nào, vì vậy cô ấy không vượt qua kì thi.)
2. or (hoặc là)
(Để đến Vancouver, bạn có thể đi máy bay, hoặc bạn có thể đi phà.)
3. yet (nhưng, tuy nhiên)
(Tôi sợ độ cao, tuy nhiên tôi đánh giá cao khung cảnh nhìn từ đỉnh của tòa nhà.)
4. but (nhưng)
(Nó không phải là chỗ tốt lắm ở thị trấn, nhưng nó là một nhà hàng ăn ngon đấy.)
5. and (và)
(Tôi cảm thấy khó khăn để theo kịp những gì giáo viên nói, và cuối cùng tôi đã mất tập trung)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |