Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy phân loại đơn chất, hợp chất và tính khối lượng phần tử của các chất sau:

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
**Nội dung chữ trong ảnh:**

- Khối lượng phần tử được tính như thế nào?
- Hãy phân loại đơn chất, hợp chất và tính khối lượng phần tử của các chất sau:

\[ O_2, H_2, NaCl, Na_2SO_4, Cu, Na_2CO_3, CaCO_3, \]
\[ Zn(OH)_2, BaSO_4, H_2SO_4, Na_2, KHCO_3, \]
\[ Na_3PO_4, CuSO_4, Al, Al(NO_3)_3, Ca(HCO_2)_2, Br_2 \]
1 trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để phân loại các chất đã cho, trước hết chúng ta xác định đơn chất và hợp chất. Đơn chất là những chất chỉ có một loại nguyên tố, trong khi hợp chất là sự kết hợp của nhiều nguyên tố khác nhau.

### Phân loại:

1. **Đơn chất**:
- O₂ (oxy)
- H₂ (hydro)
- Cu (đồng)
- Br₂ (brom)

2. **Hợp chất**:
- H₂O (nước)
- NaCl (muối ăn)
- Na₂SO₄ (natri sunfat)
- Na₂CO₃ (natri carbonat)
- CaCO₃ (canxi carbonat)
- Zn(OH)₂ (kẽm hydroxit)
- BaSO₄ (bari sunfat)
- H₂SO₄ (sulfuric acid)
- Al (nhôm, tuy nhiên nhôm là đơn chất nhưng ở đây thuộc cả tổ hợp hợp chất và đơn chất)
- Al(NO₃)₃ (aluminium nitrate)
- Na₃PO₄ (natri phosphate)
- CuSO₄ (copper (II) sulfate)
- Ca(HCO₃)₂ (canxi bicarbonate)

### Tính khối lượng phần tử (khối lượng mol) của các chất:

1. **Đơn chất**:
- O₂: 32 g/mol
- H₂: 2 g/mol
- Cu: 63.5 g/mol
- Br₂: 159.8 g/mol

2. **Hợp chất**:
- H₂O: 18 g/mol
- NaCl: 58.5 g/mol
- Na₂SO₄: 142 g/mol
- Na₂CO₃: 106 g/mol
- CaCO₃: 100 g/mol
- Zn(OH)₂: 99 g/mol
- BaSO₄: 233 g/mol
- H₂SO₄: 98 g/mol
- Al: 27 g/mol (như đã nói ở trên)
- Al(NO₃)₃: 213 g/mol
- Na₃PO₄: 163.9 g/mol
- CuSO₄: 159.6 g/mol
- Ca(HCO₃)₂: 162 g/mol

Hy vọng thông tin trên hữu ích cho bạn!
1
0
Nhiii
30/07 08:47:51
+5đ tặng
1. Đơn chất
- O₂ (oxy)
- H₂ (hydro)
- Cu (đồng)
- Br₂ (brom)
2. Hợp chất
- H₂O (nước)
- NaCl (muối ăn)
- Na₂SO₄ (natri sunfat)
- Na₂CO₃ (natri carbonat)
- CaCO₃ (canxi carbonat)
- Zn(OH)₂ (kẽm hydroxit)
- BaSO₄ (bari sunfat)
- H₂SO₄ (sulfuric acid)
- Al (nhôm, tuy nhiên nhôm là đơn chất nhưng ở đây thuộc cả tổ hợp hợp chất và đơn chất)
- Al(NO₃)₃ (aluminium nitrate)
- Na₃PO₄ (natri phosphate)
- CuSO₄ (copper (II) sulfate)
- Ca(HCO₃)₂ (canxi bicarbonate)

Tính khối lượng phần tử (khối lượng mol) của các chất:
1. Đơn chất
- O₂: 32 g/mol
- H₂: 2 g/mol
- Cu: 63.5 g/mol
- Br₂: 159.8 g/mol
2. Hợp chất
- H₂O: 18 g/mol
- NaCl: 58.5 g/mol
- Na₂SO₄: 142 g/mol
- Na₂CO₃: 106 g/mol
- CaCO₃: 100 g/mol
- Zn(OH)₂: 99 g/mol
- BaSO₄: 233 g/mol
- H₂SO₄: 98 g/mol
- Al: 27 g/mol 
- Al(NO₃)₃: 213 g/mol
- Na₃PO₄: 163.9 g/mol
- CuSO₄: 159.6 g/mol
- Ca(HCO₃)₂: 162 g/mol

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Hóa học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo