Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại

II. Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.

1. A. day                        B. lake                  C. tall                             D. plane

2. A. restaurant               B. river                 C. well                            D. left

3. A. office                     B. behind              C. clinic                          D. picture

4. A. nice                        B. bicycle              C. rides                           D. live

5. A. mine                       B. history             C. exercise                     D. library

2 trả lời
Hỏi chi tiết
27
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại:

1. **B. lake** (âm "a" phát âm /eɪ/, trong khi các từ A, C, D có âm "a" phát âm /ɑː/)
2. **A. restaurant** (âm "e" phát âm /ɛ/ hay /ə/, trong khi các từ B, C, D có âm "e" phát âm /iː/)
3. **C. clinic** (âm "i" phát âm /ɪ/, trong khi các từ A, B, D có âm "i" phát âm /aɪ/)
4. **A. nice** (âm "i" phát âm /aɪ/, trong khi các từ B, C, D có âm "i" phát âm /ɪ/)
5. **A. mine** (âm "i" phát âm /aɪ/, trong khi các từ B, C, D có âm "i" phát âm /ɪ/)

Tóm lại:
1. B
2. A
3. C
4. A
5. A
1
0
GuraChan
06/08 12:16:42
+5đ tặng


1. **C. tall** (Từ gạch chân khác vì phát âm là /tɔːl/ trong khi các từ còn lại có âm /eɪ/)

2. **C. well** (Từ gạch chân khác vì phát âm là /wɛl/ trong khi các từ còn lại có âm /r/)

3. **C. clinic** (Từ gạch chân khác vì phát âm là /ˈklɪnɪk/ trong khi các từ còn lại có âm /ɪ/)

4. **D. live** (Từ gạch chân khác vì phát âm là /lɪv/ trong khi các từ còn lại có âm /aɪ/)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Khánh
06/08 12:20:53
+4đ tặng
  1. A. day
    B. lake
    C. tall
    D. plane

    • Đáp án: C. tall
      Giải thích: Trong các từ này, phần gạch chân của "tall" có âm /ɔː/ khác với âm /eɪ/ trong "day", "lake", và "plane".
  2. A. restaurant
    B. river
    C. well
    D. left

    • Đáp án: A. restaurant
      Giải thích: "Restaurant" có âm /æ/ khác với âm /ɪ/ trong "river", âm /ɛ/ trong "well", và âm /ɛ/ trong "left".
  3. A. office
    B. behind
    C. clinic
    D. picture

    • Đáp án: C. clinic
      Giải thích: Trong các từ này, phần gạch chân của "clinic" có âm /ɪ/ khác với âm /ɪ/ trong "office", âm /ɪ/ trong "behind", và âm /ɪ/ trong "picture".
  4. A. nice
    B. bicycle
    C. rides
    D. live

    • Đáp án: D. live
      Giải thích: Trong các từ này, "live" có âm /ɪv/ khác với âm /aɪ/ trong "nice", âm /aɪ/ trong "bicycle", và âm /aɪ/ trong "rides".
  5. A. mine
    B. history
    C. exercise
    D. library

    • Đáp án: B. history
      Giải thích: Trong các từ này, phần gạch chân của "history" có âm /ɪ/ khác với âm /aɪ/ trong "mine", âm /aɪ/ trong "exercise", và âm /aɪ/ trong "library".

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tiếng Anh Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo