22. If John had played for our football team, we ___ the match.
* Dịch: Nếu John đã chơi cho đội bóng của chúng tôi, chúng tôi đã ___ trận đấu.
* Đáp án: D. would have won. (Chúng tôi đã thắng)
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả cũng đã khác đi trong quá khứ.
23. If the weather is nice, I ___ for a walk.
* Dịch: Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ ___ đi dạo.
* Đáp án: A. will go. (sẽ đi)
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả sẽ theo sau.
24. If you had tried your best, you ___ the final exam.
* Dịch: Nếu bạn đã cố gắng hết sức, bạn đã không ___ kỳ thi cuối kỳ.
* Đáp án: B. wouldn't have failed. (đã không thất bại)
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3.
25. If she had money, she ___ that house.
* Dịch: Nếu cô ấy có tiền, cô ấy đã ___ ngôi nhà đó.
* Đáp án: A. would have bought. (đã mua)
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3.
26. If I had a map, I ___ get lost.
* Dịch: Nếu tôi có bản đồ, tôi đã không ___ lạc đường.
* Đáp án: C. wouldn't have got lost. (đã không lạc đường)
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3.
27. I would not have read your diary if you ___ it in such an obvious place.
* Dịch: Tôi đã không đọc nhật ký của bạn nếu bạn đã ___ nó ở một nơi rõ ràng như vậy.
* Đáp án: C. hadn't hidden. (đã không giấu)
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3.
28. The problems would be solved if the government ___ some measures.
* Dịch: Các vấn đề sẽ được giải quyết nếu chính phủ ___ một số biện pháp.
* Đáp án: C. had taken. (đã thực hiện)
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3.
29. I will help you if you ___ my secret.
* Dịch: Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn ___ bí mật của tôi.
* Đáp án: C. keep. (giữ)
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1.
30. The accident would not have happened yesterday.
* Đáp án: C. Had Nam driven more carefully. (Nếu Nam đã lái xe cẩn thận hơn)
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3 đảo ngữ, nhấn mạnh điều kiện.
31. I'd give up my job if I ___ a big prize in a lottery.
* Dịch: Tôi sẽ từ bỏ công việc của mình nếu tôi ___ một giải thưởng lớn trong xổ số.
* Đáp án: A. won. (thắng)
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1.
32. I'll help you if ___
* Đáp án: B. you tell me the truth. (bạn nói với tôi sự thật)
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1.