Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences, using "may/should" and the verbs from the box in the correct form either positive or negative. Number 0 is an example

mng giúp e với ạ e cảm ơn nhiều!
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Mary: Yeah, I should probably (10) ________ doing yoga again. Thanks for helping me figure this out.

Linda: No problem.

Exercise 12: Complete the sentences, using "may/should" and the verbs from the box in the correct form either positive or negative. Number 0 is an example.

talk complete avoid discover perform research forget become choose decrease

0. You should talk openly about your problems if you want to reduce stress. (positive)

1. If you don't revise carefully, you ______________ well on the coming exam. (negative)

2. If we recycle and reduce waste, we ______________ the amount of landfill space needed. (positive)

3. If you're going on a long trip, you ______________ to pack essential items like a first aid kit and extra clothing. (negative)

4. If students explore extracurricular activities, they ______________ new talents and interests. (positive)

5. If you want to maintain a healthy relationship, you ______________ open communications. (negative)

6. If you're installing new lights, you're ______________ energy-efficient options to save electricity. (positive)

7. If you practise regularly, you ______________ a skilled musician in the future. (positive)

8. If the team doesn't manage their time effectively, they ______________ the project on time. (negative)

9. If you're attending a job interview, you ______________ the company beforehand. (positive)

Exercise 13: Read the passage and choose the correct option to fill in the blank.

It's not easy to manage school and life, but with some good time (1) __________, it's possible to (2) __________ a study-life balance. Here are some tips for secondary-school students. Firstly, (3) __________ a schedule. Plan your week in advance, allocating specific times for studying, attending classes, and doing homework. You should also include tasks and time for (4) __________ or hobbies. Secondly, learn to prioritise. You should tackle the most important tasks and focus on those first. If necessary, you can (5) __________ less urgent activities until you've finished your important tasks. Remember it's okay to say no sometimes if you feel overwhelmed. Thirdly, take (6) __________ of free time during the day. For example, you can use long bus journeys to read or review notes. It's also (7) __________ to get small tasks done during short breaks between classes. Finally, don't be too (8) __________ on yourself if you can't do everything perfectly. It's normal to occasionally feel (9) __________. In these situations, you can consider talking to a teacher or school (10) __________ for support.

A. limitation - B. period - C. management - D. awareness

A. achieve - B. provide - C. collect - D. contain
2 trả lời
Hỏi chi tiết
782
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the completed sentences using "may/should" and the provided verbs:

1. If you don't revise carefully, you **may not perform** well on the coming exam. (negative)

2. If we recycle and reduce waste, we **should decrease** the amount of landfill space needed. (positive)

3. If you're going on a long trip, you **should avoid** packing essential items like a first aid kit and extra clothing. (negative)

4. If students explore extracurricular activities, they **may discover** new talents and interests. (positive)

5. If you want to maintain a healthy relationship, you **should not forget** open communications. (negative)

6. If you're installing new lights, you **should research** energy-efficient options to save electricity. (positive)

7. If you practice regularly, you **may become** a skilled musician in the future. (positive)

8. If the team doesn’t manage their time effectively, they **may not complete** the project on time. (negative)

9. If you're attending a job interview, you **should research** the company beforehand. (positive)
1
0
HoangBaoMinh
08/08 10:34:40
+5đ tặng
1. may not perform
2. should reduce
3. should not forget
4. may discover
5. should not avoid
6. should research

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
08/08 10:36:17
+4đ tặng
 * If you don't revise carefully, you may not do well on the coming exam.
 * If we recycle and reduce waste, we can decrease the amount of landfill space needed.
 * If you're going on a long trip, you shouldn't forget to pack essential items like a first aid kit and extra clothing.
 * If students explore extracurricular activities, they may discover new talents and interests.
 * If you want to maintain a healthy relationship, you shouldn't avoid open communications.
 * If you're installing new lights, you should choose energy-efficient options to save electricity.
 * If you practise regularly, you may become a skilled musician in the future.
 * If the team doesn't manage their time effectively, they may not complete the project on time.
 * If you're attending a job interview, you should research the company beforehand.
Bài tập 13:
Bài tập này yêu cầu bạn điền từ vào chỗ trống để hoàn thiện một đoạn văn về cách quản lý thời gian cho học sinh.
Đáp án:
 * C. management: quản lý thời gian
 * A. achieve: đạt được
 * C. make: lập
 * B. leisure: giải trí
 * D. postpone: trì hoãn
 * A. advantage: lợi dụng
 * B. possible: có thể
 * D. hard (work hard on yourself): nỗ lực nhiều
 * B. stressed (cảm thấy căng thẳng)
 * A. counselor: cố vấn
Giải thích:
 * C. management: Từ này phù hợp nhất với ngữ cảnh, đề cập đến việc quản lý thời gian hiệu quả.
 * A. achieve: Nghĩa là đạt được một mục tiêu nào đó, trong trường hợp này là đạt được sự cân bằng giữa học tập và cuộc sống.
 * C. make: Lập một lịch trình cụ thể để sắp xếp thời gian.
 * B. leisure: Thời gian rảnh rỗi để thư giãn và làm những việc mình thích.
 * D. postpone: Trì hoãn những việc không quá quan trọng để tập trung vào những việc cần thiết hơn.
 * A. advantage: Tận dụng thời gian rảnh để học tập hoặc ôn bài.
 * B. possible: Có thể làm được điều gì đó, trong trường hợp này là dành thời gian ngắn để làm việc khác giữa các giờ học.
 * D. hard: Nỗ lực hết mình để hoàn thành công việc.
 * B. stressed: Cảm thấy căng thẳng khi không thể làm mọi việc hoàn hảo.
 * A. counselor: Tìm kiếm sự hỗ trợ từ một người cố vấn hoặc giáo viên.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k