* If you don't revise carefully, you may not do well on the coming exam.
* If we recycle and reduce waste, we can decrease the amount of landfill space needed.
* If you're going on a long trip, you shouldn't forget to pack essential items like a first aid kit and extra clothing.
* If students explore extracurricular activities, they may discover new talents and interests.
* If you want to maintain a healthy relationship, you shouldn't avoid open communications.
* If you're installing new lights, you should choose energy-efficient options to save electricity.
* If you practise regularly, you may become a skilled musician in the future.
* If the team doesn't manage their time effectively, they may not complete the project on time.
* If you're attending a job interview, you should research the company beforehand.
Bài tập 13:
Bài tập này yêu cầu bạn điền từ vào chỗ trống để hoàn thiện một đoạn văn về cách quản lý thời gian cho học sinh.
Đáp án:
* C. management: quản lý thời gian
* A. achieve: đạt được
* C. make: lập
* B. leisure: giải trí
* D. postpone: trì hoãn
* A. advantage: lợi dụng
* B. possible: có thể
* D. hard (work hard on yourself): nỗ lực nhiều
* B. stressed (cảm thấy căng thẳng)
* A. counselor: cố vấn
Giải thích:
* C. management: Từ này phù hợp nhất với ngữ cảnh, đề cập đến việc quản lý thời gian hiệu quả.
* A. achieve: Nghĩa là đạt được một mục tiêu nào đó, trong trường hợp này là đạt được sự cân bằng giữa học tập và cuộc sống.
* C. make: Lập một lịch trình cụ thể để sắp xếp thời gian.
* B. leisure: Thời gian rảnh rỗi để thư giãn và làm những việc mình thích.
* D. postpone: Trì hoãn những việc không quá quan trọng để tập trung vào những việc cần thiết hơn.
* A. advantage: Tận dụng thời gian rảnh để học tập hoặc ôn bài.
* B. possible: Có thể làm được điều gì đó, trong trường hợp này là dành thời gian ngắn để làm việc khác giữa các giờ học.
* D. hard: Nỗ lực hết mình để hoàn thành công việc.
* B. stressed: Cảm thấy căng thẳng khi không thể làm mọi việc hoàn hảo.
* A. counselor: Tìm kiếm sự hỗ trợ từ một người cố vấn hoặc giáo viên.