Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành mỗi câu sau để nghĩa của nó vẫn không thay đổi

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
**Bài tập 1.** Hoàn thành mỗi câu sau để nghĩa của nó vẫn không thay đổi.
1. Anh trai tôi thấy chơi trò chơi bảng thú vị.
☐ Anh trai tôi là...
2. Căn hộ này hiện đại hơn bất kỳ căn hộ nào.
☐ Căn hộ đó...
3. Có hơn ba trăm con tem trong bộ sưu tập của Nam.
☐ Bộ sưu tập của Nam...
4. Anh ấy đi bộ đến trường mỗi sáng trong hai mươi phút.
☐ Nó mất...
5. Chúng tôi đề nghị mọi người tái chế thủy tinh, lon và giấy.
☐ Chúng tôi khuyến khích...
6. Gây quỹ cho trẻ em nghèo là một việc bạn có thể làm. (có thể)
☐ ...
7. Em gái tôi không tham gia bất kỳ hoạt động tình nguyện nào. Cô ấy nói cô ấy bận. (bởi vì)
☐ ...
8. Bố mẹ tôi thường đi đến các làng để làm công tác từ thiện. Tôi đi cùng họ. (và)
☐ ...

**Bài tập 2.** Sắp xếp các từ để tạo thành câu chính xác.
- Những người / Dịch vụ cộng đồng / giúp đỡ / là một cách tuyệt vời / để
- Họ / cộng đồng của họ / Những người / vì / tình nguyện / muốn / cải thiện.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu hoàn thành để nghĩa vẫn không thay đổi:

1. My brother is interested in playing board games.
2. That apartment is the most modern of all.
3. Nam's collection has over three hundred stamps.
4. It takes him twenty minutes to walk to school every morning.
5. We encouraged people to recycle glass, cans, and paper.
6. Raising funds for poor children might be one thing you can do.
7. My sister doesn’t join any volunteer activities because she says she is busy.
8. My parents often go to villages to do charity work, and I go with them.

**Bài 2:**
- Community service is a great way to help others.
- People volunteer because they want to improve their community.
0
0
NGUYỄN THỦY ...
15/08 14:22:40
+5đ tặng
### Bài tập 1: Hoàn thành câu

1. **My brother is the one who finds playing board games interesting.**

2. **That apartment is more modern than any other apartment.**

3. **Nam's collection has more than three hundred stamps.**

4. **It takes twenty minutes to walk to school every morning.**

5. **We encourage everyone to recycle glass, cans, and paper.**

6. **Raising funds for poor children is something you can do.**

7. **My sister does not participate in any volunteer activities because she is busy.**

8. **My parents often go to villages to do charity work, and I go with them.**

---

### Bài tập 2: Sắp xếp từ

1. **Community service is a great way to help others.**

2. **People who volunteer want to improve their community.**

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
15/08 14:23:26
+4đ tặng

Bài tập 1:

  1. My brother is interested in playing board games.

    • Giải thích: Câu này đảo ngữ để nhấn mạnh sự hứng thú của anh trai.
  2. That apartment is the most modern.

    • Giải thích: Khi so sánh với tất cả các căn hộ khác, ta dùng so sánh nhất.
  3. Nam's collection has over three hundred stamps.

    • Giải thích: Đảo ngữ chủ ngữ và tân ngữ để nhấn mạnh số lượng tem.
  4. It takes him twenty minutes to walk to school every morning.

    • Giải thích: Cấu trúc "It takes somebody time to do something".
  5. We encouraged people to recycle glass, cans and paper.

    • Giải thích: "Encourage" có nghĩa là khuyến khích, đồng nghĩa với việc đề xuất.
  6. Raising funds for poor children might be one thing you can do.

    • Giải thích: "Might" thể hiện sự khả thi của một hành động.
  7. My sister doesn't join any volunteer activities because she says she is busy.

    • Giải thích: Dùng "because" để chỉ nguyên nhân.
  8. My parents often go to villages to do charity work and I go with them.

    • Giải thích: Dùng "and" để nối hai vế câu chỉ cùng một chủ thể.

Bài tập 2:

  1. Community service is a great way to help others.
  2. People volunteer because they want to improve their community.

Giải thích:

  • Cả hai câu đều sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh về hoạt động tình nguyện.
2
0
Quỳnh Anh
15/08 14:23:39
+3đ tặng
1. **Đáp án**: 
   - My brother is interested in playing board games.
   - That apartment is the most modern of all apartments.
   - Nam's collection has over three hundred stamps.
   - It takes him twenty minutes to walk to school every morning.
   - We encouraged people to recycle glass, cans, and paper.
   - Raising funds for poor children is something you might do.
   - My sister doesn't join any volunteer activities because she says she is busy.
   - My parents often go to villages to do charity work, and I go with them.
 
2. **Giải thích**:
   - Câu đầu tiên được hoàn thành bằng cách sử dụng tính từ "interested" để diễn tả sự thích thú của anh trai khi chơi board games.
   - Câu thứ hai so sánh căn hộ với tất cả các căn hộ khác, sử dụng "the most modern" để chỉ ra rằng nó hiện đại nhất.
   - Câu thứ ba sử dụng cấu trúc "has over" để diễn tả số lượng tem trong bộ sưu tập của Nam.
   - Câu thứ tư chuyển đổi từ "spends" sang "takes" để diễn tả thời gian cần thiết để đi bộ đến trường.
   - Câu thứ năm sử dụng "encouraged" để diễn tả việc khuyến khích mọi người tái chế.
   - Câu thứ sáu sử dụng "might" để diễn tả khả năng làm điều gì đó.
   - Câu thứ bảy sử dụng "because" để giải thích lý do không tham gia hoạt động tình nguyện.
   - Câu cuối cùng sử dụng "and" để nối hai hành động của cha mẹ và người nói. 
 
**Câu sắp xếp**:
1. Community service is a great way to help others.
2. People volunteer because they want to improve their community.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo