1. **Đáp án:**
- Exercise I:
1. happiest
2. simplest
3. biggest
4. most beautiful
5. cleverest
6. most interesting
7. longest
8. best
9. prettiest
- Exercise II:
1. bigger
2. more beautiful
3. most interesting
4. longer
5. most dangerous
6. better
7. more expensive
8. richest
- Exercise III:
1. cheaper
2. colder
3. thinner
4. better
5. faster
6. more colourful
7. older
8. more difficult
9. nearer
10. worse
11. more dangerous
12. more intelligent
13. fatter
14. more expensive
15. more delicious
2. **Giải thích:**
- **Exercise I:** Chúng ta chuyển đổi tính từ sang dạng so sánh nhất. Đối với tính từ một âm tiết, ta thêm "-est" (như "happy" thành "happiest"). Đối với tính từ nhiều âm tiết, ta dùng "most" trước tính từ (như "beautiful" thành "most beautiful").
- **Exercise II:** Ở đây, chúng ta cần điền vào chỗ trống với dạng so sánh hoặc so sánh nhất của tính từ. Dạng so sánh được sử dụng khi so sánh hai đối tượng (như "bigger" cho "big"), trong khi so sánh nhất được dùng khi nói về một đối tượng duy nhất trong nhóm (như "most interesting" cho "interesting").
- **Exercise III:** Tương tự như Exercise II, nhưng ở đây chúng ta cần sử dụng dạng so sánh cho các câu so sánh giữa hai đối tượng. Ví dụ, "cheaper" cho "cheap" khi so sánh xe đạp và ô tô.