Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dựa vào thành phần, phân loại các loại hợp chất vô cơ đã học

C1 a, Dựa vào thành phần, phân loại các loại hợp chất vô cơ đã học.
      b, Viết CTHH dạng chung và gọi tên các loại hợp chất vô cơ đó? Mỗi loại lấy 3 ví dụ.
C2  CTHH của đơn chất được biểu diễn như thế nào?
1 trả lời
Hỏi chi tiết
52
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### C1: Phân loại hợp chất vô cơ

#### a. Phân loại các loại hợp chất vô cơ

Hợp chất vô cơ thường được phân loại dựa vào thành phần và cấu trúc. Dưới đây là các loại hợp chất vô cơ thường gặp:

1. **Oxit (Oxit kim loại và oxit phi kim)**
- **Oxit kim loại**: Chứa kim loại và oxy.
- **Oxit phi kim**: Chứa phi kim và oxy.

2. **Axit**
- Là hợp chất chứa H, có khả năng giải phóng ion H⁺ trong dung dịch.

3. **Bazơ (kiềm)**
- Là hợp chất chứa nhóm hydroxyl (OH), có khả năng giải phóng ion OH⁻ trong dung dịch.

4. **Muối**
- Là hợp chất được hình thành từ phản ứng giữa axit và bazơ, chứa cation và anion.

#### b. CTHH dạng chung và gọi tên các loại hợp chất vô cơ

1. **Oxit**
- **CTHH chung**: \( MO \) (Oxit kim loại) hoặc \( \text{X}_2\text{O}_n \) (Oxit phi kim)
- **Gọi tên**:
- Oxit kim loại: CaO (Canxi oxit), Na₂O (Natri oxit), MgO (Magiê oxit)
- Oxit phi kim: CO₂ (Carbon dioxide), SO₂ (Sulfur dioxide), NO₂ (Nitrogen dioxide)

2. **Axit**
- **CTHH chung**: \( HA \) (trong đó H là nguyên tử hydro, A là gốc axit)
- **Gọi tên**:
- HCl (Axit clohidric), H₂SO₄ (Axit sulfuric), HNO₃ (Axit nitric)

3. **Bazơ**
- **CTHH chung**: \( MOH \) (trong đó M là kim loại)
- **Gọi tên**:
- NaOH (Natri hydroxit), KOH (Kali hydroxit), Ca(OH)₂ (Canxi hydroxit)

4. **Muối**
- **CTHH chung**: \( MX \) (trong đó M là cation, X là anion)
- **Gọi tên**:
- NaCl (Natri clorua), K₂SO₄ (Kali sulfurat), CaCO₃ (Canxi carbonat)

### C2: CTHH của đơn chất

**CTHH của đơn chất** được biểu diễn bằng cách sử dụng kí hiệu hóa học của nguyên tố. Đơn chất là các chất được tạo thành từ một loại nguyên tử duy nhất, do đó, công thức hóa học của đơn chất chỉ bao gồm ký hiệu của nguyên tố mà không có chỉ số.

- Ví dụ:
- Oxi: \( O_2 \) (đơn chất khí oxi với hai nguyên tử oxi)
- Nitơ: \( N_2 \) (đơn chất khí nitơ với hai nguyên tử nitơ)
- Carbon: \( C \) (đơn chất carbon ở dạng đơn giản, như than)

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập!
1
0
GuraChan
07/09 21:56:07
+5đ tặng

 

Câu 1: Hợp chất vô cơ
a. Phân loại hợp chất vô cơ dựa trên thành phần

Dựa trên thành phần, ta có thể chia hợp chất vô cơ thành các loại chính sau:

  • Oxit: Là hợp chất của một nguyên tố với oxi.
  • Axit: Là hợp chất phân li ra ion H+ khi hòa tan trong nước.
  • Bazơ: Là hợp chất phân li ra ion OH- khi hòa tan trong nước.
  • Muối: Là hợp chất khi phân li trong nước tạo ra cation kim loại hoặc NH₄⁺ và anion gốc axit.
b. CTHH dạng chung và ví dụ
  • Oxit:

    • Oxit bazơ: M<sub>x</sub>O<sub>y</sub> (M là kim loại)
      • Ví dụ: Na₂O (natri oxit), CaO (canxi oxit), Fe₂O₃ (sắt (III) oxit)
    • Oxit axit: A<sub>x</sub>O<sub>y</sub> (A là phi kim)
      • Ví dụ: SO₂ (lưu huỳnh đioxit), CO₂ (cacbon đioxit), P₂O₅ (điphotpho pentaoxit)
  • Axit: H<sub>n</sub>A (A là gốc axit)

    • Ví dụ: HCl (axit clohiđric), H₂SO₄ (axit sunfuric), HNO₃ (axit nitric)
  • Bazơ: M(OH)<sub>n</sub> (M là kim loại)

    • Ví dụ: NaOH (natri hidroxit), Ca(OH)₂ (canxi hidroxit), Fe(OH)₃ (sắt (III) hidroxit)
  • Muối: M<sub>x</sub>A<sub>y</sub> (M là kim loại hoặc NH₄⁺, A là gốc axit)

    • Ví dụ: NaCl (natri clorua), CaCO₃ (canxi cacbonat), CuSO₄ (đồng (II) sunfat)
Câu 2: CTHH của đơn chất

CTHH của đơn chất được biểu diễn bằng kí hiệu hóa học của nguyên tố đó.

  • Đối với đơn chất kim loại và một số phi kim: Kí hiệu hóa học trùng với công thức hóa học.
    • Ví dụ: Fe (sắt), Cu (đồng), S (lưu huỳnh), P (photpho)
  • Đối với đơn chất phi kim tồn tại ở dạng phân tử: Kí hiệu hóa học kèm theo chỉ số dưới.
    • Ví dụ: O₂ (khí oxi), H₂ (khí hidro), N₂ (khí nitơ)

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo