Xác định thành phần phần trăm của các nguyên tố trong các hợp chất: NH4, H2SO4, CaO, Fe2O3, CH4 Xác định thành phần phần trăm của các nguyên tố trong các hợp chất NH4, H2SO4 CaO, Fe2O3, CH4
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để xác định thành phần phần trăm của các nguyên tố trong các hợp chất, chúng ta sẽ tính toán khối lượng mol của mỗi hợp chất và sau đó tính phần trăm của từng nguyên tố dựa trên khối lượng của chúng trong hợp chất đó. ### 1. NH4 (Ammonium) - Nguyên tố: N (Nitrogen), H (Hydrogen) - Khối lượng mol: - N: 14 g/mol - H: 1 g/mol - Khối lượng mol của NH4 = 14 + (4 × 1) = 14 + 4 = 18 g/mol - Thành phần phần trăm: - Nitrogen: \( \left( \frac{14}{18} \right) \times 100 \approx 77.78\% \) - Hydrogen: \( \left( \frac{4}{18} \right) \times 100 \approx 22.22\% \) ### 2. H2SO4 (Sulfuric Acid) - Nguyên tố: H (Hydrogen), S (Sulfur), O (Oxygen) - Khối lượng mol: - H: 1 g/mol - S: 32 g/mol - O: 16 g/mol - Khối lượng mol của H2SO4 = (2 × 1) + 32 + (4 × 16) = 2 + 32 + 64 = 98 g/mol - Thành phần phần trăm: - Hydrogen: \( \left( \frac{2}{98} \right) \times 100 \approx 2.04\% \) - Sulfur: \( \left( \frac{32}{98} \right) \times 100 \approx 32.65\% \) - Oxygen: \( \left( \frac{64}{98} \right) \times 100 \approx 65.31\% \) ### 3. CaO (Calcium Oxide) - Nguyên tố: Ca (Calcium), O (Oxygen) - Khối lượng mol: - Ca: 40 g/mol - O: 16 g/mol - Khối lượng mol của CaO = 40 + 16 = 56 g/mol - Thành phần phần trăm: - Calcium: \( \left( \frac{40}{56} \right) \times 100 \approx 71.43\% \) - Oxygen: \( \left( \frac{16}{56} \right) \times 100 \approx 28.57\% \) ### 4. Fe2O3 (Iron(III) Oxide) - Nguyên tố: Fe (Iron), O (Oxygen) - Khối lượng mol: - Fe: 56 g/mol - O: 16 g/mol - Khối lượng mol của Fe2O3 = (2 × 56) + (3 × 16) = 112 + 48 = 160 g/mol - Thành phần phần trăm: - Iron: \( \left( \frac{112}{160} \right) \times 100 \approx 70.00\% \) - Oxygen: \( \left( \frac{48}{160} \right) \times 100 \approx 30.00\% \) ### 5. CH4 (Methane) - Nguyên tố: C (Carbon), H (Hydrogen) - Khối lượng mol: - C: 12 g/mol - H: 1 g/mol - Khối lượng mol của CH4 = 12 + (4 × 1) = 12 + 4 = 16 g/mol - Thành phần phần trăm: - Carbon: \( \left( \frac{12}{16} \right) \times 100 = 75.00\% \) - Hydrogen: \( \left( \frac{4}{16} \right) \times 100 = 25.00\% \) ### Tóm tắt thành phần phần trăm 1. **NH4**: N: 77.78%, H: 22.22% 2. **H2SO4**: H: 2.04%, S: 32.65%, O: 65.31% 3. **CaO**: Ca: 71.43%, O: 28.57% 4. **Fe2O3**: Fe: 70.00%, O: 30.00% 5. **CH4**: C: 75.00%, H: 25.00%