26. Đáp án: A. had
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "I wish" để diễn tả một điều ước không có thật ở hiện tại. "Had" là dạng quá khứ của "have", phù hợp với ngữ cảnh.
27. Đáp án: A. what I thought
Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu một câu gián tiếp, và "what I thought" là cách diễn đạt đúng trong ngữ cảnh này.
28. Đáp án: C. Did they build the circus along with the theater?
Giải thích: Câu này có nghĩa tương tự với câu gốc, chỉ ra rằng việc xây dựng rạp xiếc và nhà hát diễn ra đồng thời.
29. Đáp án: A. My brother advised me not to lend him any money.
Giải thích: Câu này diễn tả lời khuyên của anh trai về việc không cho vay tiền, phù hợp với ngữ cảnh câu gốc.
30. Đáp án: A. They have worked in this company for 6 weeks.
Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
32. Đáp án: I’d decided not to go out yesterday.
Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả một quyết định đã được đưa ra trong quá khứ.
33. Đáp án: If it does not rain tomorrow, I will go camping with my classmates.
Giải thích: Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
34. Đáp án: A. bore
Giải thích: "Bore" là từ sai, cần sửa thành "said" hoặc "told" để câu có nghĩa.
35. Đáp án: C. graduate
Giải thích: "Graduate" cần được thay bằng "graduated" để phù hợp với thì quá khứ.
36. Đáp án: A. bore
Giải thích: "Bore" là từ sai, cần sửa thành "said" hoặc "reported" để câu có nghĩa.
37. Đáp án: A. of
Giải thích: "Of" là từ sai, cần sửa thành "that" để câu có nghĩa.
38. Đáp án: D. English
Giải thích: "English" không cần thiết phải có "the" trước nó, nên cần sửa lại.
39. Đáp án: A. refused
Giải thích: "Turned down" có nghĩa là từ chối, tương đương với "refused".
40. Đáp án: WHO
Giải thích: "Who" là từ phù hợp để chỉ người trong ngữ cảnh này.
41. Đáp án: HOWEVER
Giải thích: "However" được sử dụng để chỉ ra một vấn đề tiềm ẩn.
42. Đáp án: ORGANIZED
Giải thích: "Organized" là từ phù hợp để mô tả xã hội.
43. Đáp án: LOCAL
Giải thích: "Local" là từ phù hợp để chỉ những người sống ở nơi đó.
44. Đáp án: FOR
Giải thích: "For" được sử dụng để chỉ ra một ví dụ cụ thể.
45. Đáp án: I wish I could remember the answers to these questions.
Giải thích: Câu này diễn tả một điều ước về khả năng nhớ lại.
46. Đáp án: Spending the weekend in the countryside is very wonderful.
Giải thích: Câu này chuyển đổi thành một câu khẳng định.
47. Đáp án: Mr. Brown, whose farm has lost its name, looks very sad.
Giải thích: Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ để mô tả Mr. Brown.
48. Đáp án: It takes Meg four hours a day to practice English with her friend.
Giải thích: Câu này diễn tả thời gian cần thiết để thực hiện một hành động.
49. Đáp án: You said you wanted to finish by Saturdays.
Giải thích: Câu này chuyển đổi thành câu gián tiếp.
50. Đáp án: It is cold outside.
Giải thích: Câu này khẳng định lại câu hỏi về thời tiết.