Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
22. We were fishing in the lake when we saw a falling star. (Chúng tôi đang câu cá ở hồ thì nhìn thấy một ngôi sao băng.)
23. Nhi fell down while she was climbing the ladder. (Nhi bị ngã khi đang trèo lên thang.)
24. I was walking along the road when I saw you with her. (Tôi đang đi dọc theo con đường thì nhìn thấy bạn với cô ấy.)
25. Minh burned his hand while he was cooking the dinner. (Minh bị bỏng tay khi đang nấu cơm.)
26. My mom fell asleep while she was reading a book. (Mẹ tôi ngủ thiếp đi khi đang đọc sách.)
27. I lost my keys when I was walking home. (Tôi làm mất chìa khóa khi đang đi bộ về nhà.)
28. It was raining while we were having dinner. (Trời đang mưa khi chúng tôi đang ăn tối.)
29. I saw the department stores when I was sitting on the bus. (Tôi nhìn thấy các cửa hàng bách hóa khi đang ngồi trên xe buýt.)
30. Her phone rang while she was talking to her new boss. (Điện thoại của cô ấy reo khi cô ấy đang nói chuyện với sếp mới của mình.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |