____ clothes are often sold at higher prices yet with better quality. (DESIGN)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
designer
Kiến thức: từ vựng
Giải thích: design (v): thiết kế => designer clothes (n): đồ thiết kế
Dịch nghĩa: Quần áo thiết kế thường được bán với giá cao hơn nhưng chất lượng tốt hơn.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |