A. Để cai trị Thực dân phương Tây vẫn chủ trương duy trì chế độ phong kiến độc lập: SAI.
Đoạn văn đã nêu rõ: "bên cạnh chính quyền thực dân, các thế lực phong kiến địa phương vẫn được duy trì như một công cụ". Điều này cho thấy chế độ phong kiến không độc lập, mà phụ thuộc vào chính quyền thực dân và bị lợi dụng để phục vụ mục đích cai trị của họ. Thực dân phương Tây không bao giờ cho phép các thế lực phong kiến địa phương có quyền lực thực sự và độc lập.
B. Dùng người bản xứ cai trị và đẳng áp người bản xứ là một biện pháp xuyên suốt: SAI.
Việc sử dụng người bản xứ để cai trị là ĐÚNG. Thực dân phương Tây thường sử dụng người bản xứ ở các cấp bậc thấp trong bộ máy hành chính để giảm chi phí và xoa dịu sự phản kháng.
Việc "đẳng áp người bản xứ" là SAI. Thực dân phương Tây thực hiện chính sách phân biệt chủng tộc, chia rẽ và lợi dụng mâu thuẫn giữa các dân tộc, tôn giáo, tầng lớp trong xã hội thuộc địa. Họ không hề coi người bản xứ là ngang hàng với người châu Âu. Chính sách "chia để trị" phủ nhận hoàn toàn việc "đẳng áp" này.
C. Chia để trị là hình thức cai trị nổi bật của Chủ Nghĩa Thực Dân ở mới ở Đông Nam Á: ĐÚNG.
Đoạn văn đã khẳng định: "Chính sách “chia để trị” là phương thức phổ biến được thực dân phương Tây sử dụng nhằm chia rẽ, làm suy yếu sức mạnh dân tộc của các nước Đông Nam Á". Đây là một trong những thủ đoạn cai trị thâm độc và hiệu quả nhất của chủ nghĩa thực dân. Nó nhằm phá vỡ khối đoàn kết dân tộc, gây mâu thuẫn giữa các cộng đồng để dễ bề cai trị.
D. Mâu thuẫn dân tộc trở thành mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội Đông Nam Á khi đó: ĐÚNG.
Chính sách "chia để trị" đã khoét sâu hoặc tạo ra những mâu thuẫn giữa các dân tộc, tôn giáo, tầng lớp xã hội. Tuy nhiên, cần hiểu rõ:
Mâu thuẫn chủ yếu vẫn là mâu thuẫn giữa toàn thể nhân dân thuộc địa với chính quyền thực dân.
Mâu thuẫn dân tộc bị thực dân lợi dụng để che lấp và làm lu mờ mâu thuẫn cơ bản này, khiến người dân khó đoàn kết chống lại ách cai trị.