Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu đặc điểm chính của các thế hệ máy tính

nêu đặc điểm chính của các thế hệ máy tính 
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
17
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Máy tính đã trải qua nhiều thế hệ phát triển, mỗi thế hệ đều có những đặc điểm và công nghệ riêng biệt. Dưới đây là tóm tắt các đặc điểm chính của từng thế hệ máy tính:

### 1. Thế hệ thứ nhất (1940-1956)
- **Công nghệ**: Sử dụng bóng đèn chân không để thực hiện các phép tính.
- **Kích thước**: Máy tính rất lớn, tiêu tốn nhiều không gian.
- **Năng lượng**: Tiêu tốn điện năng lớn và sinh ra nhiều nhiệt.
- **Ngôn ngữ lập trình**: Sử dụng ngôn ngữ máy và Assembly.
- **Ví dụ**: ENIAC, UNIVAC.

### 2. Thế hệ thứ hai (1956-1963)
- **Công nghệ**: Sử dụng bóng transistor thay cho bóng đèn chân không.
- **Kích thước**: Nhỏ hơn so với thế hệ đầu tiên, hiệu quả hơn.
- **Năng lượng**: Tiêu thụ điện năng ít hơn và ít sinh nhiệt hơn.
- **Ngôn ngữ lập trình**: Phát triển thêm các ngôn ngữ lập trình cao cấp như FORTRAN, COBOL.
- **Ví dụ**: IBM 1401, CDC 1604.

### 3. Thế hệ thứ ba (1964-1971)
- **Công nghệ**: Sử dụng mạch tích hợp (IC) để tăng tốc độ xử lý.
- **Kích thước**: Nhỏ gọn hơn và hiệu quả hơn nữa.
- **Năng lượng**: Tiêu thụ điện năng thấp hơn.
- **Hệ điều hành**: Bắt đầu phát triển các hệ điều hành đa nhiệm.
- **Ví dụ**: IBM System/360.

### 4. Thế hệ thứ tư (1971-1980)
- **Công nghệ**: Sử dụng vi mạch (microprocessor).
- **Kích thước**: Rất nhỏ gọn, cho phép tạo ra máy tính cá nhân.
- **Năng lượng**: Tiêu thụ điện năng thấp hơn nhiều.
- **Máy tính cá nhân**: Phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của máy tính cá nhân.
- **Ví dụ**: Intel 4004, Apple II, IBM PC.

### 5. Thế hệ thứ năm (1980-nay)
- **Công nghệ**: Sử dụng công nghệ AI, học máy và siêu máy tính.
- **Kích thước**: Ngày càng nhỏ gọn, phù hợp với thiết bị di động.
- **Năng lượng**: Thiết kế tiết kiệm năng lượng hơn.
- **Hệ thống thông minh**: Tích hợp AI, máy học, xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
- **Ví dụ**: Máy tính siêu tính và các thiết bị thông minh như smartphone.

Mỗi thế hệ máy tính đều có những bước tiến lớn, từ công nghệ cho đến ứng dụng và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống hàng ngày.
1
0
Nam Nam
01/01 19:14:50
+5đ tặng
Thế hệ thứ nhất (1940-1956): Máy tính dùng ống chân không (Vacuum Tubes)
Công nghệ: Sử dụng ống chân không (hay còn gọi là van điện tử) để xử lý dữ liệu.
Đặc điểm:
Kích thước rất lớn, chiếm cả một căn phòng.
Tiêu thụ rất nhiều điện năng và tỏa nhiệt lớn.
Tốc độ xử lý chậm.
Dễ bị hỏng hóc do ống chân không dễ cháy.
Ngôn ngữ lập trình là ngôn ngữ máy (mã nhị phân).
Ví dụ: ENIAC, UNIVAC I.
Thế hệ thứ hai (1956-1963): Máy tính dùng bóng bán dẫn (Transistors)
Công nghệ: Sử dụng bóng bán dẫn (transistor) thay thế cho ống chân không.
Đặc điểm:
Kích thước nhỏ hơn, tiết kiệm điện hơn và ít tỏa nhiệt hơn so với thế hệ thứ nhất.
Tốc độ xử lý nhanh hơn.
Độ tin cậy cao hơn.
Sử dụng ngôn ngữ lập trình bậc cao như FORTRAN và COBOL.
Ví dụ: IBM 1401, TX-0.
Thế hệ thứ ba (1964-1971): Máy tính dùng mạch tích hợp (Integrated Circuits - IC)
Công nghệ: Sử dụng mạch tích hợp (IC), hay còn gọi là chip, chứa nhiều bóng bán dẫn và các linh kiện điện tử khác trên một tấm silicon nhỏ.
Đặc điểm:
Kích thước nhỏ gọn hơn nữa.
Tốc độ xử lý nhanh hơn đáng kể.
Giá thành rẻ hơn.
Độ tin cậy cao hơn.
Sự ra đời của hệ điều hành.
Ví dụ: IBM System/360, DEC PDP-11.
Thế hệ thứ tư (1971-nay): Máy tính dùng vi xử lý (Microprocessors)
Công nghệ: Sử dụng vi xử lý (microprocessor), một chip duy nhất chứa toàn bộ CPU (Central Processing Unit) của máy tính.
Đặc điểm:
Kích thước rất nhỏ, hiệu năng cực kỳ cao.
Giá thành ngày càng rẻ.
Sự phát triển của máy tính cá nhân (PC).
Sự ra đời của internet và mạng máy tính.
Công nghệ tích hợp quy mô rất lớn (VLSI) và sau này là ULSI (Ultra Large Scale Integration) cho phép tích hợp hàng triệu, thậm chí hàng tỷ transistor trên một chip.
Ví dụ: Intel 4004, IBM PC.
Thế hệ thứ năm (tương lai): Máy tính trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI)

Công nghệ: Tập trung vào trí tuệ nhân tạo (AI), máy tính lượng tử (Quantum Computing), điện toán đám mây (Cloud Computing), và các công nghệ tiên tiến khác.
Đặc điểm:
Khả năng tự học, tự suy luận và giải quyết vấn đề phức tạp.
Tốc độ xử lý cực nhanh với máy tính lượng tử.
Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông, khoa học, v.v.
Ví dụ: Các hệ thống AI hiện đại, máy tính lượng tử đang được phát triển.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Quang Cường
01/01 19:15:02
+4đ tặng
  1. Máy tính điện tử đã trải qua 5 thế hệ phát triển với các đặc điểm chính như sau:
  • Thế hệ 1 (1940-1956): Máy tính điện tử đầu tiên được phát triển trong giai đoạn này. Chúng sử dụng các bóng điện, van và máy tính cơ học để thực hiện các phép tính. Ví dụ điển hình là máy tính ENIAC.
  • Thế hệ 2 (1956-1963): Máy tính sử dụng các linh kiện transistor thay thế cho bóng điện. Kích thước nhỏ gọn hơn và tốc độ xử lý nhanh hơn so với thế hệ trước. Ví dụ điển hình là máy tính IBM 1401.
  • Thế hệ 3 (1964-1971): Máy tính sử dụng mạch tích hợp (IC) để tăng hiệu suất và giảm kích thước. Điều này giúp máy tính trở nên phổ biến hơn và có khả năng xử lý dữ liệu lớn hơn. Ví dụ điển hình là máy tính IBM System/360.
  • Thế hệ 4 (1971-1981): Máy tính cá nhân (PC) được ra đời trong giai đoạn này. Sự phát triển của vi xử lý và bộ nhớ cho phép máy tính trở nên nhỏ gọn, giá cả phải chăng và dễ sử dụng. Ví dụ điển hình là máy tính Apple II và IBM PC.
  • Thế hệ 5 (1982-nay): Máy tính cá nhân tiếp tục phát triển với việc tăng tốc độ xử lý, dung lượng bộ nhớ và khả năng kết nối mạng. Sự ra đời của internet đã mở ra một thế giới mới với khả năng truy cập thông tin và giao tiếp toàn cầu. Các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng cũng trở nên phổ biến.
Ương Ương
cm ơn nhìu nha
2
0
Đặng Mỹ Duyên
01/01 19:15:50
+3đ tặng
Thế hệ thứ nhất (1946-1956):Sử dụng bóng đèn chân không, kích thước lớn, tốc độ xử lý chậm, tiêu thụ điện năng cao, chủ yếu dùng cho mục đích quân sự.
Thế hệ thứ hai (1956-1963):Sử dụng transistor, kích thước nhỏ hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
Thế hệ thứ ba (1963-1971): Sử dụng mạch tích hợp (IC), kích thước nhỏ gọn, tốc độ xử lý rất nhanh, đa dạng về ứng dụng.
Thế hệ thứ tư (1971-nay):Sử dụng vi mạch (microchip), kích thước siêu nhỏ, tốc độ xử lý cực nhanh, khả năng kết nối mạng, ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực.
Thế hệ thứ năm (hiện tại): Tập trung vào trí tuệ nhân tạo, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, học máy, mạng nơ-ron, ứng dụng trong các lĩnh vực phức tạp như y tế, giáo dục, sản xuất.
 
Đặng Mỹ Duyên
Like bài viết này nhé thanks

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×