Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Giải phương trình: 2^x + 2^2x + 2^10 - 3x = 36

Giải phương trình: 2^x + 2^2x + 2^10 - 3x = 36
0 trả lời
Hỏi chi tiết
44
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải phương trình \(2^x + 2^{2x} + 2^{10} - 3x = 36\), ta sẽ thực hiện các bước sau:

1. **Đặt \(y = 2^x\)**:
- Khi đó, \(2^{2x} = (2^x)^2 = y^2\).
- Phương trình trở thành: \(y + y^2 + 2^{10} - 3x = 36\).

2. **Thay giá trị của \(2^{10}\)**:
- \(2^{10} = 1024\).
- Phương trình trở thành: \(y + y^2 + 1024 - 3x = 36\).

3. **Đơn giản hóa phương trình**:
- \(y + y^2 + 1024 - 3x = 36\).
- \(y + y^2 + 1024 - 3x = 36\).
- \(y + y^2 + 1024 - 36 = 3x\).
- \(y + y^2 + 988 = 3x\).

4. **Thay \(y = 2^x\) vào phương trình**:
- \(2^x + (2^x)^2 + 988 = 3x\).
- \(2^x + 2^{2x} + 988 = 3x\).

5. **Thử các giá trị của \(x\)**:
- Thử \(x = 5\):
- \(2^5 + 2^{2 \cdot 5} + 988 = 3 \cdot 5\).
- \(32 + 1024 + 988 = 15\).
- \(2044 \neq 15\).

- Thử \(x = 4\):
- \(2^4 + 2^{2 \cdot 4} + 988 = 3 \cdot 4\).
- \(16 + 256 + 988 = 12\).
- \(1260 \neq 12\).

- Thử \(x = 3\):
- \(2^3 + 2^{2 \cdot 3} + 988 = 3 \cdot 3\).
- \(8 + 64 + 988 = 9\).
- \(1060 \neq 9\).

- Thử \(x = 2\):
- \(2^2 + 2^{2 \cdot 2} + 988 = 3 \cdot 2\).
- \(4 + 16 + 988 = 6\).
- \(1008 \neq 6\).

- Thử \(x = 1\):
- \(2^1 + 2^{2 \cdot 1} + 988 = 3 \cdot 1\).
- \(2 + 4 + 988 = 3\).
- \(994 \neq 3\).

- Thử \(x = 0\):
- \(2^0 + 2^{2 \cdot 0} + 988 = 3 \cdot 0\).
- \(1 + 1 + 988 = 0\).
- \(990 \neq 0\).

- Thử \(x = -1\):
- \(2^{-1} + 2^{2 \cdot -1} + 988 = 3 \cdot -1\).
- \(\frac{1}{2} + \frac{1}{4} + 988 = -3\).
- \(0.75 + 988 \neq -3\).

6. **Kết luận**:
- Không có giá trị nguyên của \(x\) thỏa mãn phương trình \(2^x + 2^{2x} + 2^{10} - 3x = 36\).

Do đó, phương trình không có nghiệm nguyên \(x\).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo