1. "Tomorrow morning I'm having a out at the dentist's." - Đây là một câu nói về việc đi nha sĩ, vì vậy từ "tooth" (răng) phù hợp hơn so với "teeth" (răng).
2. "Jane wears a beautiful necklace around her ." - Một dây chuyền thường được đeo quanh cổ, vì vậy từ "neck" (cổ) là lựa chọn đúng.
3. "You must move your arms and when swimming." - Khi bơi, bạn cần vận động cả tay và chân. Vì vậy, từ "legs" (chân) là lựa chọn đúng.
4. "Helena has a round with a high forehead." - Câu này mô tả khuôn mặt của Helena, vì vậy từ "face" (mặt) là lựa chọn đúng.
5. "Please don't speak when you have food in your ." - Khi ăn, thức ăn nằm trong miệng. Vì vậy, từ "mouth" (miệng) là lựa chọn đúng.
6. "I raise my up to ask the teacher a question." - Khi muốn hỏi một câu hỏi, học sinh thường giơ tay lên. Vì vậy, từ "hand" (tay) là lựa chọn đúng.
7. "William has a small red spot above his right ." - Điểm đỏ nằm trên mắt phải của William, vì vậy từ "eye" (mắt) là lựa chọn đúng.
8. "On seeing me, my dog wagged its excitedly." - Khi thấy chủ, chó thường vẫy đuôi. Vì vậy, từ "tail" (đuôi) là lựa chọn đúng.
9. "My are hurt after a long walk to school." - Sau một quãng đường dài đi bộ, chân thường bị đau. Vì vậy, từ "feet" (bàn chân) là lựa chọn đúng.
10. "Amanda has red , so I can recognise her easily." - Mô tả màu tóc của Amanda, vì vậy từ "hair" (tóc) là lựa chọn đúng.
II.1. "John is . He does not live with his parents." - John không sống với bố mẹ của mình, điều này cho thấy anh ấy độc lập. Vì vậy, lựa chọn C. "independent" (độc lập) là đáp án đúng.