Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hóa học - Lớp 8
18/07 10:02:39

Xác định hóa trị của một thành phần trong mỗi CTHH đúng sau:

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 3: Xác định hóa trị của một thành phần trong mỗi CTHH đúng sau:
a. N trong N2Os và NH3.
Bài 4: Viết CTHH và tính PTK của hợp chất
1) Mg và (NO3)
2) Cu và C1
3) Fe (III) và (SO4)
4) K và (CO3)
5) Ca và (PO4)
6) Ba và (SO4)
b. Fe trong FeCl3 và FeCh.
7) H và (NO3)
8) Al và (SO4)
1 trả lời
Hỏi chi tiết
40
Phạm Văn Cao
Xin chào
18/07 10:31:00
thiem nguyen
Phạm Văn ... Chào bạn
18/07 11:08:30
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Bài 3: Xác định hóa trị của một thành phần trong mỗi CTHH đúng sau:

a. **N trong N₂O₅ và NH₃:**
- Trong N₂O₅: Hóa trị của N là +5.
- Trong NH₃: Hóa trị của N là -3.

b. **Fe trong FeCl₃ và FeCl₂:**
- Trong FeCl₃: Hóa trị của Fe là +3.
- Trong FeCl₂: Hóa trị của Fe là +2.

### Bài 4: Viết CTHH và tính PTK của hợp chất

1. **Mg và (NO₃):**
- Công thức hóa học: Mg(NO₃)₂
- Phân tử khối (PTK): 24.3 + 2*(14 + 3*16) = 24.3 + 2*62 = 24.3 + 124 = 148.3

2. **Cu và Cl:**
- Công thức hóa học: CuCl₂
- Phân tử khối (PTK): 63.5 + 2*35.5 = 63.5 + 71 = 134.5

3. **Fe (III) và (SO₄):**
- Công thức hóa học: Fe₂(SO₄)₃
- Phân tử khối (PTK): 2*55.8 + 3*(32 + 4*16) = 111.6 + 3*96 = 111.6 + 288 = 399.6

4. **K và (CO₃):**
- Công thức hóa học: K₂CO₃
- Phân tử khối (PTK): 2*39 + 12 + 3*16 = 78 + 12 + 48 = 138

5. **Ca và (PO₄):**
- Công thức hóa học: Ca₃(PO₄)₂
- Phân tử khối (PTK): 3*40 + 2*(31 + 4*16) = 120 + 2*95 = 120 + 190 = 310

6. **Ba và (SO₄):**
- Công thức hóa học: BaSO₄
- Phân tử khối (PTK): 137.3 + 32 + 4*16 = 137.3 + 32 + 64 = 233.3

7. **H và (NO₃):**
- Công thức hóa học: HNO₃
- Phân tử khối (PTK): 1 + 14 + 3*16 = 1 + 14 + 48 = 63

8. **Al và (SO₄):**
- Công thức hóa học: Al₂(SO₄)₃
- Phân tử khối (PTK): 2*27 + 3*(32 + 4*16) = 54 + 3*96 = 54 + 288 = 342
2
0
Hung
18/07 10:15:15
+5đ tặng
1. **Mg(NO3)2**: Magie Nitrat
   - Mg: 24
   - N: 14 x 2 = 28
   - O: 16 x 6 = 96
   - Tổng: 24 + 28 + 96 = 148

2. **CuCl2**: Đồng(II) Clorua
   - Cu: 63.5
   - Cl: 35.5 x 2 = 71
   - Tổng: 63.5 + 71 = 134.5

3. **Fe2(SO4)3**: Sắt(III) Sunfat
   - Fe: 56 x 2 = 112
   - S: 32 x 3 = 96
   - O: 16 x 12 = 192
   - Tổng: 112 + 96 + 192 = 400

4. **K2CO3**: Kali Cacbonat
   - K: 39 x 2 = 78
   - C: 12
   - O: 16 x 3 = 48
   - Tổng: 78 + 12 + 48 = 138

5. **Ca3(PO4)2**: Canxi Photphat
   - Ca: 40 x 3 = 120
   - P: 31 x 2 = 62
   - O: 16 x 8 = 128
   - Tổng: 120 + 62 + 128 = 310

6. **BaSO4**: Bari Sunfat
   - Ba: 137
   - S: 32
   - O: 16 x 4 = 64
   - Tổng: 137 + 32 + 64 = 233

7. **FeCl3**: Sắt(III) Clorua
   - Fe: 56
   - Cl: 35.5 x 3 = 106.5
   - Tổng: 56 + 106.5 = 162.5

   **FeCl2**: Sắt(II) Clorua
   - Fe: 56
   - Cl: 35.5 x 2 = 71
   - Tổng: 56 + 71 = 127

8. **HNO3**: Axit Nitric
   - H: 1
   - N: 14
   - O: 16 x 3 = 48
   - Tổng: 1 + 14 + 48 = 63

9. **Al2(SO4)3**: Nhôm Sunfat
   - Al: 27 x 2 = 54
   - S: 32 x 3 = 96
   - O: 16 x 12 = 192
   - Tổng: 54 + 96 + 192 = 342

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo