Bài tập 15:
* Your classmate should sleep early if he makes a schedule. (Nếu bạn cùng lớp lập kế hoạch, bạn ấy nên ngủ sớm.)
* You must fill this form if you want to take part in the contest. (Nếu bạn muốn tham gia cuộc thi, bạn phải điền vào mẫu đơn này.)
* Your brother might get tired tomorrow if he stays up later tonight. (Anh trai bạn có thể sẽ mệt mỏi vào ngày mai nếu anh ấy thức khuya đêm nay.)
* We may have to delay the meeting if it rains tomorrow. (Chúng ta có thể phải hoãn cuộc họp nếu trời mưa vào ngày mai.)
* You can hand it in and leave home immediately if you finish the test. (Bạn có thể nộp bài và về nhà ngay lập tức nếu bạn làm xong bài kiểm tra.)
* Linda might win the contest if she has enough money to go travelling in Europe. (Linda có thể thắng cuộc thi nếu cô ấy có đủ tiền để đi du lịch ở châu Âu.)
* You should dress appropriately and behave politely if you attend a formal event. (Bạn nên ăn mặc phù hợp và cư xử lịch sự nếu tham dự một sự kiện trang trọng.)
* They must give their best performance if they want to win the competition. (Họ phải thể hiện hết mình nếu muốn giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Bài tập 16:
* If you visit a national park, you shouldn't feed the wildlife. (Nếu bạn đến thăm một công viên quốc gia, bạn không nên cho động vật hoang dã ăn.)
* If you're feeling unwell, you should consider seeking medical advice. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên cân nhắc tìm kiếm lời khuyên y tế.)
* If you have trouble breathing or it might be due to allergies, asthma. (Nếu bạn gặp khó khăn trong việc thở hoặc nó có thể là do dị ứng, hen suyễn.)
* Câu này còn thiếu một vế để hoàn chỉnh. Có thể là: "If you have trouble breathing or it might be due to allergies, asthma, you should see a doctor." (Nếu bạn gặp khó khăn trong việc thở hoặc nó có thể là do dị ứng, hen suyễn, bạn nên đi khám bác sĩ.)
* If you practise more, you can appear more confident and have good posture. (Nếu bạn luyện tập nhiều hơn, bạn có thể tự tin hơn và có tư thế tốt hơn.)