LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Xin lỗi, nhưng tôi không thể đọc được nội dung văn bản từ bức ảnh này. Bạn có thể mô tả nội dung hoặc câu hỏi nào cụ thể mà bạn cần giúp không?
2 trả lời
Hỏi chi tiết
71
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là đáp án cho các câu hỏi trong bài kiểm tra mà bạn đã đề cập.

**1. Pronunciation**
1. A
2. C
3. A
4. D
5. D

**2. Choose the best answer**
1. C
2. A
3. C
4. D
5. B
6. D
7. A
8. C
9. B
10. D
11. A
12. C
13. B
14. A
15. C
16. A
17. C
18. B
19. B
20. A

**3. Fill each blank with a preposition**
1. to
2. about
3. in
4. on
5. to
6. for
7. in
8. at

Nếu cần thêm chi tiết hoặc giải thích về bất kỳ câu nào, hãy cho tôi biết!
1
0
+5đ tặng
bài 1:1.A 2.A 3.B 4.B 5.A 6.A 7.A 8.A 9.A 10.A 
BÀI 2:1.B 2.B 3.C 4.A 5.B 6.C 7.D 8.B 9.D 10.C 11.C  12.C  13.A 14.B 15.A 16.B 17.B 18.A 19.D 20.C 
BÀI 3:1.the children are excited   about going to the cirus ...town      2.he hates waiting ...the bus..the rain,particularly ..rainy days     3.jasmine prefers listening ..music..watching  cartoons...TV   4.they've prepared themselves carefully ...months,so they are ready ..the exams 5.the kids often play badminton...the school playground...breaktime   6.my mother often gets up 6 am to prepare breakfast..us.
NHỚ CHẤM ĐIỂM  CHO TUI NHA,NẾU TUI LÀM SAI THÌ CHO TUI XL 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Amelinda
17/08 09:41:44
+3đ tặng
Phần I: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

Đáp án:

  1. A. hot (âm /ɒ/) - các từ còn lại có âm /əʊ/
  2. A. houses (âm /z/) - các từ còn lại có âm /s/
  3. A. oval (âm /əʊ/) - các từ còn lại có âm /ʌ/
  4. B. lunch (âm /ʌ/) - các từ còn lại có âm /ʌ/
  5. B. sharpener (âm /ʃ/) - các từ còn lại có âm /s/
  6. A. school (âm /uː/) - các từ còn lại có âm /iː/
  7. A. compass (âm /ʌ/) - các từ còn lại có âm /əʊ/
  8. C. fast (âm /ɑː/) - các từ còn lại có âm /æ/
  9. B. cold (âm /əʊ/) - các từ còn lại có âm /ʌ/
  10. B. thin (âm /ɪ/) - các từ còn lại có âm /æ/

Phần II: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

Đáp án:

  1. B. lives
  2. A. cooking
  3. A. look
  4. B. sit
  5. C. Is/is
  6. C. am listening
  7. B. to share
  8. D. are going
  9. A. study
  10. B. do
  11. D. are wearing
  12. A. go
  13. A. is singing
  14. D. some
  15. D. dangerous
  16. A. for
  17. B. drinks
  18. D. Which
  19. D. doesn't often have
  20. C. is traveling
Phần III: Điền giới từ thích hợp

Đáp án:

  1. about/in
  2. for/in/on
  3. to/to/on
  4. for/for
  5. on/at
  6. at

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư