E8: Hoàn thành các câu bằng cách thay đổi dạng của các từ in hoa.
* The downtown area is always crowded with people during the weekends.
* Giải thích: "Crowded" (đông đúc) là dạng tính từ của danh từ "crowd" (đám đông).
* The city's public transportation system is very reliable, making it easy for residents to get around.
* Giải thích: "Reliable" (đáng tin cậy) là tính từ từ "rely" (dựa vào, tin cậy).
* The bus service in the city can be quite unreliable, often arriving late or not at all.
* Giải thích: Thêm tiền tố "un-" vào "reliable" để tạo thành từ trái nghĩa.
* The new skyscraper is being built on a large construction site in the heart of the city.
* Giải thích: "Construction" (xây dựng) là danh từ từ động từ "construct" (xây dựng).
* Many people suffer from itchy eyes due to the high levels of pollution in the city.
* Giải thích: "Itchy" (ngứa) là tính từ từ danh từ "itch" (sự ngứa).
* The construction site across the street makes the area very dusty.
* Giải thích: "Dusty" (bụi bặm) là tính từ từ danh từ "dust" (bụi).
* The attractive shopping malls offer a wide variety of stores and entertainment options.
* Giải thích: "Attractive" (hấp dẫn) là tính từ từ động từ "attract" (hút).
* Living in the city center can be a bit pricey, but the convenience is worth it.
* Giải thích: "Pricey" (đắt) là một cách nói thông tục của "pricey" (đắt tiền).
* The downtown area is always alive with street performers and bustling markets.
* Giải thích: "Alive" (sống động) ở đây mang nghĩa là tràn đầy năng lượng, sôi động.
* The small park near my apartment is a peaceful place to relax and read a book.
* Giải thích: "Peaceful" (yên bình) là tính từ từ danh từ "peace" (hòa bình).
* Public transport is often more eco-friendly compared to using private cars.
* Giải thích: "Transport" (vận tải) là danh từ từ động từ "transport" (vận chuyển).
* The city's population has grown rapidly over the past decade, leading to increased demand for housing.
* Giải thích: "Population" (dân số) là danh từ từ động từ "populate" (làm cho đông dân).
* Many residents are concerned about their safety due to the recent increase in crime rates.
* Giải thích: "Safety" (an toàn) là danh từ từ tính từ "safe" (an toàn).
* With so many restaurants, you can easily find a place to eat that suits your taste.
* Giải thích: "Easily" (dễ dàng) là trạng từ từ tính từ "easy" (dễ).
E9: Chọn từ đồng nghĩa:
* A. congestion (sự tắc nghẽn)
* A. trustworthy (đáng tin cậy)
* A. crowded (đông đúc)
* A. appealing (hấp dẫn)
* A. peak time (giờ cao điểm)
* A. handy (tiện lợi)
E10: Chọn từ trái nghĩa:
* A. unsafe (không an toàn)
* A. cheap (rẻ)
* B. abundance (sự phong phú)
* A. improperly (không đúng cách)