LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Hoà tan hoàn toàn 2,4 gam magnesium trong dung dịch hydrochloric acid dư. Tính số mol khí hydrogen thu được

Câu 3 (1 điểm)   Hoà tan hoàn toàn 2,4 gam magnesium trong dung dịch hydrochloric acid dư.
a) Tính số mol khí hydrogen thu được.
b) Dần toàn bộ lượng khí hydrogen trên vào một ống thuỷ tinh nằm ngang chứa 8,0 gam bột CuO, đun nóng để thực hiện phản ứng điều chế Cu theo phương trình hoá học:
CuO + H2 —> Cu + H2O
Thực tế, chỉ có 75% lượng khí hydrogen phản ứng với CuO. Sau khi dừng phản ứng:
• Thu được hỗn họp chat ran A gồm các chất nào?
• Khối lượng chat ran A là bao nhiên gam?
0 trả lời
Hỏi chi tiết
46
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải quyết bài toán này, chúng ta sẽ tiến hành từng bước như sau:

### a) Tính số mol khí hydrogen thu được

Phương trình phản ứng giữa magnesium và hydrochloric acid như sau:

\[
\text{Mg} + 2\text{HCl} \rightarrow \text{MgCl}_2 + \text{H}_2
\]

Từ phương trình, ta thấy rằng 1 mol Mg tạo ra 1 mol H2.

Đầu tiên, chúng ta cần tính số mol của magnesium:

Công thức tính số mol là:

\[
n = \frac{m}{M}
\]

Trong đó:
- \(m\) là khối lượng (gam),
- \(M\) là khối lượng mol (g/mol).

Khối lượng mol của magnesium (Mg) là khoảng 24 g/mol.

Áp dụng công thức:

\[
n_{\text{Mg}} = \frac{2.4 \text{ gam}}{24 \text{ g/mol}} = 0.1 \text{ mol}
\]

Theo phương trình phản ứng, số mol khí hydrogen thu được cũng là 0.1 mol.

Kết quả:
- Số mol khí hydrogen thu được là **0.1 mol**.

### b) Xác định thành phần và khối lượng chất rắn A sau phản ứng

Chúng ta có 0.1 mol H2, trong đó chỉ có 75% khí hydrogen phản ứng với CuO.

Khối lượng hydrogen tham gia phản ứng:

\[
n_{\text{H2}} \text{ phản ứng} = 0.1 \text{ mol} \times 75\% = 0.075 \text{ mol}
\]

Theo phương trình phản ứng:

\[
\text{CuO} + \text{H2} \rightarrow \text{Cu} + \text{H2O}
\]

Một mol CuO sẽ phản ứng với một mol H2. Do đó, 0.075 mol H2 sẽ phản ứng với 0.075 mol CuO.

Khối lượng CuO cần thiết để phản ứng:

Khối lượng mol của CuO là khoảng 80 g/mol.

\[
m_{\text{CuO}} = n_{\text{CuO}} \cdot M_{\text{CuO}} = 0.075 \text{ mol} \times 80 \text{ g/mol} = 6 \text{ gam}
\]

Ban đầu có 8.0 gam CuO, sau phản ứng:

\[
\text{Khối lượng CuO còn lại} = 8.0 \text{ gam} - 6 \text{ gam} = 2 \text{ gam}
\]

Sau phản ứng, chúng ta tạo thành 0.075 mol Cu:

Khối lượng của Cu:

\[
m_{\text{Cu}} = n_{\text{Cu}} \cdot M_{\text{Cu}} = 0.075 \text{ mol} \times 64 \text{ g/mol} = 4.8 \text{ gam}
\]

### Kết luận

- Hỗn hợp chất rắn A gồm: Cu (đồng) và CuO (đồng(II) oxit).
- Khối lượng chất rắn A là:

\[
m_{\text{A}} = m_{\text{Cu}} + m_{\text{CuO còn lại}} = 4.8 \text{ gam} + 2 \text{ gam} = 6.8 \text{ gam}
\]

**Kết quả cuối cùng**:
- Hỗn hợp chất rắn A gồm Cu và CuO.
- Khối lượng chất rắn A là **6.8 gam**.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 9 mới nhất
Trắc nghiệm Hóa học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư