Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu công thức hóa học: Kim loại: 1.Mg, 2.Ca, 3.zn, 4.Fe(III), 5.Cu, 6.Ba. Gốc acid: 1.CO3, 2.SO4, 3.PO4, 4.HPO4, 5.S, 6.HCO3

nêu công thức hóa học
kim loại:
1.Mg
2.Ca
3.zn
4.Fe(III)
5.Cu
6.Ba
Gốc acid
1.CO3
2.SO4
3.PO4
4.HPO4
5.S
6.HCO3
1 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là công thức hóa học của các hợp chất được tạo thành từ kim loại và gốc acid mà bạn đã nêu:

### Kim loại:
1. **Mg**: Magnesium (Magie)
2. **Ca**: Calcium (Canxi)
3. **Zn**: Zinc (Kẽm)
4. **Fe(III)**: Iron(III) (Sắt ba)
5. **Cu**: Copper (Đồng)
6. **Ba**: Barium (Bari)

### Gốc acid:
1. **CO3**: Gốc carbonat (Carbonate)
2. **SO4**: Gốc sulfat (Sulfate)
3. **PO4**: Gốc photphat (Phosphate)
4. **HPO4**: Gốc hidrophotphat (Hydrogen phosphate)
5. **S**: Gốc sulfid (Sulfide)
6. **HCO3**: Gốc bicarbonat (Bicarbonate)

### Công thức hóa học của hợp chất:
1. **Mg + CO3 → MgCO3** (Magnesium carbonate)
2. **Ca + CO3 → CaCO3** (Calcium carbonate)
3. **Zn + CO3 → ZnCO3** (Zinc carbonate)
4. **Fe(III) + CO3 → Fe2(CO3)3** (Iron(III) carbonate)
5. **Cu + CO3 → CuCO3** (Copper(II) carbonate)
6. **Ba + CO3 → BaCO3** (Barium carbonate)

7. **Mg + SO4 → MgSO4** (Magnesium sulfate)
8. **Ca + SO4 → CaSO4** (Calcium sulfate)
9. **Zn + SO4 → ZnSO4** (Zinc sulfate)
10. **Fe(III) + SO4 → Fe2(SO4)3** (Iron(III) sulfate)
11. **Cu + SO4 → CuSO4** (Copper(II) sulfate)
12. **Ba + SO4 → BaSO4** (Barium sulfate)

13. **Mg + PO4 → Mg3(PO4)2** (Magnesium phosphate)
14. **Ca + PO4 → Ca3(PO4)2** (Calcium phosphate)
15. **Zn + PO4 → Zn3(PO4)2** (Zinc phosphate)
16. **Fe(III) + PO4 → FePO4** (Iron(III) phosphate)
17. **Cu + PO4 → Cu3(PO4)2** (Copper(II) phosphate)
18. **Ba + PO4 → Ba3(PO4)2** (Barium phosphate)

19. **Mg + HPO4 → MgHPO4** (Magnesium hydrogen phosphate)
20. **Ca + HPO4 → CaHPO4** (Calcium hydrogen phosphate)
21. **Zn + HPO4 → ZnHPO4** (Zinc hydrogen phosphate)
22. **Fe(III) + HPO4 → FeHPO4** (Iron(III) hydrogen phosphate)
23. **Cu + HPO4 → CuHPO4** (Copper(II) hydrogen phosphate)
24. **Ba + HPO4 → BaHPO4** (Barium hydrogen phosphate)

25. **Mg + S → MgS** (Magnesium sulfide)
26. **Ca + S → CaS** (Calcium sulfide)
27. **Zn + S → ZnS** (Zinc sulfide)
28. **Fe(III) + S → Fe2S3** (Iron(III) sulfide)
29. **Cu + S → CuS** (Copper sulfide)
30. **Ba + S → BaS** (Barium sulfide)

31. **Mg + HCO3 → Mg(HCO3)2** (Magnesium bicarbonate)
32. **Ca + HCO3 → Ca(HCO3)2** (Calcium bicarbonate)
33. **Zn + HCO3 → Zn(HCO3)2** (Zinc bicarbonate)
34. **Fe(III) + HCO3 → Fe(HCO3)3** (Iron(III) bicarbonate)
35. **Cu + HCO3 → Cu(HCO3)2** (Copper(II) bicarbonate)
36. **Ba + HCO3 → Ba(HCO3)2** (Barium bicarbonate)

Mỗi hợp chất có công thức hóa học tương ứng với kim loại và gốc acid đã nêu.
0
0
nam gia
30/11 09:45:42
+5đ tặng
Kim loại
Magie (Mg): Mg
Canxi (Ca): Ca
Kẽm (Zn): Zn
Sắt (III) (Fe³⁺): Fe³⁺
Đồng (Cu): Cu
Bari (Ba): Ba
Gốc axit
  1. Cacbonat (CO₃²⁻): CO₃²⁻
  2. Sunfat (SO₄²⁻): SO₄²⁻
  3. Photphat (PO₄³⁻): PO₄³⁻
  4. Hydrophotphat (HPO₄²⁻): HPO₄²⁻
  5. Sunfua (S²⁻): S²⁻
  6. Hidrocacbonat (HCO₃⁻): HCO₃⁻

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k