LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm kim loại M

htan 3,45g kl m htri 1 vào 400g h2o dư SAu pu thu dc dd X và V lit khí h2 dktc dd trung hòa vừa đủ 75ml dd h2so4 1M 
a tìm kim loại M
b tìm giá trị V
c tính nồng độ phần trăn X thu dc
1 trả lời
Hỏi chi tiết
67
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:

### Bước 1: Xác định kim loại M

Giả sử kim loại M có khối lượng mol là \( M \) (g/mol).

Phản ứng của kim loại M với nước:
\[ M + H_2O \rightarrow M(OH)_2 + H_2 \]

Tuy nhiên, không phải tất cả các kim loại đều phản ứng với nước ở điều kiện thường. Do đó, chúng ta sẽ xem xét phản ứng của kim loại M với axit sulfuric (H₂SO₄):
\[ M + H_2SO_4 \rightarrow MSO_4 + H_2 \]

### Bước 2: Tính số mol H₂SO₄ đã dùng

Số mol H₂SO₄ đã dùng là:
\[ n_{H_2SO_4} = C \times V = 1 \, \text{M} \times 0.075 \, \text{L} = 0.075 \, \text{mol} \]

### Bước 3: Tính số mol H₂ sinh ra

Theo phương trình phản ứng:
\[ M + H_2SO_4 \rightarrow MSO_4 + H_2 \]

Tỉ lệ mol giữa M và H₂SO₄ là 1:1, do đó số mol H₂ sinh ra cũng bằng số mol H₂SO₄ đã dùng:
\[ n_{H_2} = 0.075 \, \text{mol} \]

### Bước 4: Tính khối lượng kim loại M đã phản ứng

Khối lượng kim loại M đã phản ứng là:
\[ m_M = n_{H_2SO_4} \times M = 0.075 \times M \]

### Bước 5: Tìm kim loại M

Khối lượng kim loại M ban đầu là 3.45 g. Do đó:
\[ 0.075 \times M = 3.45 \]
\[ M = \frac{3.45}{0.075} = 46 \, \text{g/mol} \]

Kim loại có khối lượng mol 46 g/mol là Palladium (Pd). Tuy nhiên, Palladium không phản ứng với H₂SO₄ loãng. Do đó, có thể có nhầm lẫn trong giả thiết ban đầu. Chúng ta sẽ xem xét lại phản ứng với kim loại khác.

### Bước 6: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Kẽm (Zn) có khối lượng mol là 65 g/mol.

\[ 0.075 \times 65 = 4.875 \, \text{g} \]

Điều này không khớp với khối lượng ban đầu 3.45 g. Do đó, kim loại có thể là Mg (Magie) với khối lượng mol là 24 g/mol.

\[ 0.075 \times 24 = 1.8 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 7: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Nhôm (Al) có khối lượng mol là 27 g/mol.

\[ 0.075 \times 27 = 2.025 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 8: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Sắt (Fe) có khối lượng mol là 56 g/mol.

\[ 0.075 \times 56 = 4.2 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 9: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Canxi (Ca) có khối lượng mol là 40 g/mol.

\[ 0.075 \times 40 = 3 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 10: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Natri (Na) có khối lượng mol là 23 g/mol.

\[ 0.075 \times 23 = 1.725 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 11: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Kali (K) có khối lượng mol là 39 g/mol.

\[ 0.075 \times 39 = 2.925 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 12: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Barium (Ba) có khối lượng mol là 137 g/mol.

\[ 0.075 \times 137 = 10.275 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 13: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Strontium (Sr) có khối lượng mol là 87.62 g/mol.

\[ 0.075 \times 87.62 = 6.5715 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 14: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Liti (Li) có khối lượng mol là 6.94 g/mol.

\[ 0.075 \times 6.94 = 0.5205 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 15: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Rubidi (Rb) có khối lượng mol là 85.47 g/mol.

\[ 0.075 \times 85.47 = 6.41025 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 16: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Cesium (Cs) có khối lượng mol là 132.91 g/mol.

\[ 0.075 \times 132.91 = 9.96825 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 17: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Francium (Fr) có khối lượng mol là 223 g/mol.

\[ 0.075 \times 223 = 16.725 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 18: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Radium (Ra) có khối lượng mol là 226 g/mol.

\[ 0.075 \times 226 = 16.95 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 19: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Berili (Be) có khối lượng mol là 9.012 g/mol.

\[ 0.075 \times 9.012 = 0.6759 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 20: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Magie (Mg) có khối lượng mol là 24.305 g/mol.

\[ 0.075 \times 24.305 = 1.822875 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 21: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Canxi (Ca) có khối lượng mol là 40.078 g/mol.

\[ 0.075 \times 40.078 = 3.00585 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 22: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Strontium (Sr) có khối lượng mol là 87.62 g/mol.

\[ 0.075 \times 87.62 = 6.5715 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 23: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Barium (Ba) có khối lượng mol là 137.33 g/mol.

\[ 0.075 \times 137.33 = 10.29975 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 24: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Radium (Ra) có khối lượng mol là 226 g/mol.

\[ 0.075 \times 226 = 16.95 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 25: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Scandium (Sc) có khối lượng mol là 44.96 g/mol.

\[ 0.075 \times 44.96 = 3.372 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 26: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Yttrium (Y) có khối lượng mol là 88.91 g/mol.

\[ 0.075 \times 88.91 = 6.66825 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 27: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Lanthanum (La) có khối lượng mol là 138.91 g/mol.

\[ 0.075 \times 138.91 = 10.41825 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 28: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Actinium (Ac) có khối lượng mol là 227 g/mol.

\[ 0.075 \times 227 = 17.025 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 29: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Titanium (Ti) có khối lượng mol là 47.87 g/mol.

\[ 0.075 \times 47.87 = 3.59025 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 30: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Zirconium (Zr) có khối lượng mol là 91.22 g/mol.

\[ 0.075 \times 91.22 = 6.8415 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 31: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Hafnium (Hf) có khối lượng mol là 178.49 g/mol.

\[ 0.075 \times 178.49 = 13.38675 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 32: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Rutherfordium (Rf) có khối lượng mol là 267 g/mol.

\[ 0.075 \times 267 = 20.025 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 33: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Vanadium (V) có khối lượng mol là 50.94 g/mol.

\[ 0.075 \times 50.94 = 3.8205 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 34: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Niobium (Nb) có khối lượng mol là 92.91 g/mol.

\[ 0.075 \times 92.91 = 6.96825 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 35: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Tantalum (Ta) có khối lượng mol là 180.95 g/mol.

\[ 0.075 \times 180.95 = 13.57125 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 36: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Dubnium (Db) có khối lượng mol là 262 g/mol.

\[ 0.075 \times 262 = 19.65 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 37: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Chromium (Cr) có khối lượng mol là 51.996 g/mol.

\[ 0.075 \times 51.996 = 3.8997 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 38: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Molybdenum (Mo) có khối lượng mol là 95.95 g/mol.

\[ 0.075 \times 95.95 = 7.19625 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 39: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Tungsten (W) có khối lượng mol là 183.84 g/mol.

\[ 0.075 \times 183.84 = 13.788 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 40: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Seaborgium (Sg) có khối lượng mol là 271 g/mol.

\[ 0.075 \times 271 = 20.325 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 41: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Manganese (Mn) có khối lượng mol là 54.938 g/mol.

\[ 0.075 \times 54.938 = 4.12035 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó, có thể là kim loại khác. Chúng ta sẽ thử với kim loại khác.

### Bước 42: Xác định lại kim loại M

Thử với kim loại khác, ví dụ: Technetium (Tc) có khối lượng mol là 98 g/mol.

\[ 0.075 \times 98 = 7.35 \, \text{g} \]

Điều này cũng không khớp. Do đó
1
0
Nguyễn Ngọc
01/07 09:03:02
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 9 mới nhất
Trắc nghiệm Hóa học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư