**Exercise 16:**
1. In my village, the old artisans pass down the techniques to make beautiful baskets to the younger ones.
- **Giải thích:** "pass down" có nghĩa là truyền lại, phù hợp với ngữ cảnh câu.
2. When we aren't at home, our neighbours take care of our cats.
- **Giải thích:** "take care of" có nghĩa là chăm sóc, phù hợp với việc hàng xóm chăm sóc mèo khi chủ vắng nhà.
3. Her elder sister handed down most of her clothes to Mai.
- **Giải thích:** "hand down" có nghĩa là truyền lại đồ vật cho người khác, phù hợp với ngữ cảnh câu.
4. She and her classmates get on with each other.
- **Giải thích:** "get on with" có nghĩa là có mối quan hệ tốt với nhau, phù hợp với ngữ cảnh câu.
5. His hair and face remind me of his father.
- **Giải thích:** "remind of" có nghĩa là gợi nhớ đến, phù hợp với việc liên tưởng đến cha của anh ấy.
---
**Exercise 17:**
1. My grandparents handed down the skills to my parents.
- **Giải thích:** "hand down" được sử dụng để chỉ việc truyền lại kỹ năng từ ông bà cho cha mẹ.
2. Before we go to a new place, we always find out information about it.
- **Giải thích:** "find out" có nghĩa là tìm hiểu thông tin, phù hợp với ngữ cảnh câu.
3. In some villages, people cut down on the number of steps to make the handicraft.
- **Giải thích:** "cut down on" có nghĩa là giảm bớt, phù hợp với việc giảm số bước trong quá trình làm thủ công.
4. I am looking forward to the weekend.
- **Giải thích:** "look forward to" có nghĩa là mong chờ, phù hợp với việc nghĩ về cuối tuần với niềm vui.
5. What time did you get up this morning?
- **Giải thích:** "get up" có nghĩa là thức dậy, phù hợp với câu hỏi về thời gian thức dậy.
6. In their community, the eldest child usually takes care of his or her parents.
- **Giải thích:** "take care of" có nghĩa là chăm sóc, phù hợp với trách nhiệm của đứa trẻ lớn nhất trong gia đình.
7. We have to try harder so that our handicrafts can keep up with theirs.
- **Giải thích:** "keep up with" có nghĩa là theo kịp, phù hợp với việc cố gắng để không bị tụt lại so với người khác.
8. We arranged to meet in front of the lantern shop at 8 o'clock, but she didn't turn up.
- **Giải thích:** "turn up" có nghĩa là xuất hiện, phù hợp với việc không đến đúng hẹn.
9. They get on with all their neighbours.
- **Giải thích:** "get on with" có nghĩa là có mối quan hệ tốt với, phù hợp với việc họ có quan hệ tốt với hàng xóm.
10. Where did you find out the information about Disneyland Resort?
- **Giải thích:** "find out" có nghĩa là tìm ra thông tin, phù hợp với câu hỏi về nguồn thông tin.1