Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Thực hiện phép tính (lũy thừa của 1 số hữu tỉ)

thực hiện phép tính(lũy thừa của 1 số hữu tỉ)
a)8^10/4^8
b) 4^2x4^3/2^10
c) 8^2x4^5/2^10
d) 2^7x9^3/6^5x8^2
e)6^15x9^10/3^34x2^13
f)3^29x4^16/27^9x8^11
0 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để thực hiện các phép tính lũy thừa của số hữu tỉ, chúng ta sẽ sử dụng quy tắc lũy thừa và phép chia. Dưới đây là cách giải cho từng phép tính:

### a) \( \frac{8^{10}}{4^8} \)

Đầu tiên, chúng ta có thể viết \(8\) và \(4\) dưới dạng cơ số \(2\):

- \( 8 = 2^3 \) nên \( 8^{10} = (2^3)^{10} = 2^{30} \)
- \( 4 = 2^2 \) nên \( 4^8 = (2^2)^8 = 2^{16} \)

Giờ ta thay vào:

\[
\frac{8^{10}}{4^8} = \frac{2^{30}}{2^{16}} = 2^{30 - 16} = 2^{14}
\]

### b) \( \frac{4^2 \cdot 4^3}{2^{10}} \)

Sử dụng quy tắc \(a^m \cdot a^n = a^{m+n}\):

\[
4^2 \cdot 4^3 = 4^{2+3} = 4^5
\]

Viết \(4\) dưới dạng \(2\):

\[
4^5 = (2^2)^5 = 2^{10}
\]

Thay vào:

\[
\frac{4^2 \cdot 4^3}{2^{10}} = \frac{2^{10}}{2^{10}} = 2^{10 - 10} = 2^0 = 1
\]

### c) \( \frac{8^2 \cdot 4^5}{2^{10}} \)

Biến đổi \(8\) và \(4\) về cơ số \(2\):

\[
8^2 = (2^3)^2 = 2^6, \quad 4^5 = (2^2)^5 = 2^{10}
\]

Thay vào và thực hiện phép tính:

\[
\frac{8^2 \cdot 4^5}{2^{10}} = \frac{2^6 \cdot 2^{10}}{2^{10}} = \frac{2^{6+10}}{2^{10}} = 2^{16 - 10} = 2^6
\]

### d) \( \frac{2^7 \cdot 9^3}{6^5 \cdot 8^2} \)

Viết \(9\), \(6\), và \(8\) dưới dạng cơ số \(2\) và \(3\):

- \( 9 = 3^2 \) nên \( 9^3 = (3^2)^3 = 3^6 \)
- \( 6 = 2 \cdot 3 \) nên \( 6^5 = (2 \cdot 3)^5 = 2^5 \cdot 3^5 \)
- \( 8 = 2^3 \) nên \( 8^2 = (2^3)^2 = 2^6 \)

Giờ ta thay vào:

\[
\frac{2^7 \cdot 3^6}{2^5 \cdot 3^5 \cdot 2^6} = \frac{2^7 \cdot 3^6}{2^{5+6} \cdot 3^5} = \frac{2^7 \cdot 3^6}{2^{11} \cdot 3^5}
\]

Rút gọn:

\[
= \frac{2^{7-11} \cdot 3^{6-5}} = 2^{-4} \cdot 3^1 = \frac{3}{16}
\]

### e) \( \frac{6^{15} \cdot 9^{10}}{3^{34} \cdot 2^{13}} \)

Viết \(6\) và \(9\) dưới dạng cơ số:

- \( 6 = 2 \cdot 3 \) nên \( 6^{15} = (2 \cdot 3)^{15} = 2^{15} \cdot 3^{15} \)
- \( 9 = 3^2 \) nên \( 9^{10} = (3^2)^{10} = 3^{20} \)

Thay vào:

\[
\frac{2^{15} \cdot 3^{15+20}}{3^{34} \cdot 2^{13}} = \frac{2^{15} \cdot 3^{35}}{2^{13} \cdot 3^{34}} = 2^{15-13} \cdot 3^{35-34} = 2^2 \cdot 3^1 = 4 \cdot 3 = 12
\]

### f) \( \frac{3^{29} \cdot 4^{16}}{27^9 \cdot 8^{11}} \)

Viết \(27\) và \(8\) dưới dạng cơ số:

- \( 27 = 3^3 \) nên \( 27^9 = (3^3)^9 = 3^{27} \)
- \( 4 = 2^2 \) nên \( 4^{16} = (2^2)^{16} = 2^{32} \)
- \( 8 = 2^3 \) nên \( 8^{11} = (2^3)^{11} = 2^{33} \)

Thay vào:

\[
\frac{3^{29} \cdot 4^{16}}{27^9 \cdot 8^{11}} = \frac{3^{29} \cdot 2^{32}}{3^{27} \cdot 2^{33}} = 3^{29 - 27} \cdot 2^{32 - 33} = 3^2 \cdot 2^{-1} = \frac{9}{2}
\]

### Kết quả cuối cùng:

- a) \( 2^{14} \)
- b) \( 1 \)
- c) \( 2^6 \)
- d) \( \frac{3}{16} \)
- e) \( 12 \)
- f) \( \frac{9}{2} \)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 7 mới nhất
Trắc nghiệm Toán học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k